Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 659:
|-
|{{Biểu tượng lá cờ|MAL}} [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2001|2001]] ||Vòng bảng ||3 ||1 ||0 ||2 ||5 ||4
|- style=''background:silver;"
|{{Biểu tượng lá cờ|VIE}} [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2003|2003]] ||Á quân ||3 ||2 ||1 ||0 ||1 ||7
|-
|{{Biểu tượng lá cờ|PHI}} [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005|2005]] ||Á quân ||4 ||3 ||0 ||1 ||11 ||4
|- style="background:silver;"
|{{Biểu tượng lá cờ|THA}} [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007|2007]] ||Á quân ||2 ||2 ||0 ||14 ||1 ||13
|- style="background:silver;"
|{{Biểu tượng lá cờ|LAO}} [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2009|2009]] ||Á quân ||4 ||3 ||1 ||0 ||14 ||3
|- - style="background-color:#9acdff;"
Dòng 1.504:
* [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á|Đại hội Thể thao Đông Nam Á]] (kể từ năm 2001 là [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam|Đội tuyển U-23 Quốc gia]] tham gia)
**:{{GoldMedal}}Vô địch (1): [[2019]]
**:{{Silver2}} Á quân (
**:{{Bronze03}}Hạng 3 (2):[[2003]], [[2015]]
|