Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Định lý Ceva”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 1:
'''Định lý Ceva'''<ref>Định lý mang tên nhà toán học người Italia là ''Giovanni Ceva'' (1647 - 1734), người tìm ra định lý này vào năm 1698</ref> là một định lý phổ biến trong [[hình học]] cơ bản.Cho một [[tam giác]] ''ABC'', các [[điểm]] ''D'', ''E'', và ''F'' lần lượt nằm trên các [[đường thẳng]] ''BC'', ''CA'', và ''AB''. [[Định lý]] phát biểu rằng các [[đường thẳng]] ''AD'', ''BE'' và ''CF'' là những [[đường thẳng]] [[đồng quy]] khi và chỉ khi:
:<math>\frac{AF}{FB} \cdot \frac{BD}{DC} \cdot \frac{CE}{EA} = -1</math>
 
Ngoài ra, định lý Ceva còn được phát biểu một cách tương đương trong [[lượng giác]] rằng: ''AD,BE,CF'' [[đồng quy]] khi và chỉ khi<br />