Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 348:
| 39 || [[Trần Lưu Hải]]|| 6 || nguyên Phó Trưởng ban thường trực Ban Tổ chức Trung ương ||
|-
| 4140 || [[Vũ Văn Tám]]|| 7 ||[[Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn|Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn]]||
|-
| 4241 || [[Nông Quốc Tuấn]]|| 8 ||[[Ủy ban Dân tộc (Việt Nam)|Phó Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc]]||
|-
| 4342 || [[Bùi Đặng Dũng]]|| 8 || Phó Chủ nhiệm [[Ủy ban Tài chính - Ngân sách Quốc hội (Việt Nam)|Ủy ban Tài chính - Ngân sách của Quốc hội]]||
|-
| 4443 || [[Bùi Văn Cường]]|| 8 || Ủy viên Trung ương Đảng, Bí thư [[Tỉnh ủy Đắk Lắk]]||
|-
| 4544 || [[Lê Mạnh Hùng]]|| 8 || Phó Trưởng ban Tuyên giáo TW ||
|-
| 4645 || [[Đoàn Văn Thái]]|| 8 || Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký Hội Chữ Thập đỏ Việt Nam ||
|-
| 4746 ||[[Nguyễn Thành Phong]]|| 8 || Ủy viên Trung ương Đảng, [[Chủ tịch Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh|Chủ tịch UBND Thành phố Hồ Chí Minh]]. ||
|-
| 4847 ||[[Nguyễn Lam (sinh 1965)|Nguyễn Lam]]|| 8 ||[[Ban Dân vận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Phó Trưởng ban Dân vận Trung ương.]]||
|-
| 4948 || [[Lâm Phương Thanh]]|| 8, 9 || Ủy viên Trung ương Đảng, Bí thư [[Lạng Sơn|Tỉnh ủy Lạng Sơn]]. ||
|-
| 5049 || [[Nguyễn Hoàng Hiệp]]|| 9 || Thứ trưởng [[Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn]]||
|-
| 5150 || [[Phan Văn Mãi]]|| 9, 10 || Ủy viên Trung ương Đảng, Bí thư [[Tỉnh ủy Bến Tre]]||
|-
| 5251 || [[Nguyễn Thị Hà]]|| 9, 10 ||Thứ trưởng [[Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (Việt Nam)|Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội]]
|
|-
| 5352 || [[Dương Văn An]]|| 9, 10 || Phó Bí thư Tỉnh ủy Bình Thuận||
|-
| 5453 ||[[Đặng Quốc Toàn]]||10|| Bí thư Quận ủy [[Quận 10]]||
|-
|5554
|[[Nguyễn Mạnh Dũng (chính khách)|Nguyễn Mạnh Dũng]]
|10
Dòng 383:
|
|-
|5655
|[[Nguyễn Long Hải (chính khách)|Nguyễn Long Hải]]
|10
Dòng 389:
|
|-
|5756
|[[Nguyễn Phi Long]]
|10