Khác biệt giữa bản sửa đổi của “VinSmart”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 173:
!Star 4
!Live 4
!Joy 4
!Aris
!Aris Pro
Hàng 180 ⟶ 181:
|
|[[Tập tin:Newone - VSmart Joy 3b.jpg|93x93px]]||
|
|
Hàng 198 ⟶ 200:
|156.24
|162.4
|163.65
|
|
Hàng 212 ⟶ 215:
|74
|76.5
|77.65
|
|
Hàng 226 ⟶ 230:
|8.8
|8.9
|9.15
|
|
Hàng 237 ⟶ 242:
|165
|217
|216.4
|
|
Hàng 246 ⟶ 252:
|2 & 3
|4 & 6
|3 & 4
|6
|8
Hàng 255 ⟶ 262:
|32 & 64|| 16
|16 & 32
|64
|64
|64
Hàng 269 ⟶ 277:
|64
|Không hỗ trợ
|256
|
|
Hàng 280 ⟶ 289:
|[[MediaTek|MTK]] Helio P35
|[[Qualcomm Snapdragon|Q.® S.™]]675
|[[Qualcomm Snapdragon|Q.® S.™]]665
|[[Qualcomm Snapdragon|Q.® S.™]] 730
|[[Qualcomm Snapdragon|Q.® S.™]] 730
|-
| '''[[Màn hình]]''' || colspan="1217" |
|-
| Kích thước
Hàng 298 ⟶ 304:
|6.09"
|6.5"
|6.53"
|6.39"
|6.39"
Hàng 315 ⟶ 322:
|IPS LCD
|IPS LCD
|LTPS IPS LCD
|LTPS IPS LCD
|AMOLED
|AMOLED
Hàng 335 ⟶ 343:
| HD+ 720x1560
|HD+ 720x1560
|FHD+ 1080x2340
|FHD+ 1080x2340
|FHD+ 1080x2340
Hàng 346 ⟶ 355:
| 19:9
|19:9
|20:9
|20:9
|19.5:9
Hàng 351 ⟶ 361:
|-
|'''Bảo mật'''
| colspan="1617" |
|-
|Vân tay
Hàng 363 ⟶ 373:
|Không hỗ trợ
|Không hỗ trợ
|Cảm biến vân tay 1 chạm - Mặt lưng
|Cảm biến vân tay 1 chạm - Mặt lưng
|Cảm biến vân tay 1 chạm - Mặt lưng
Hàng 381 ⟶ 392:
|
|
|2D
|2D
|2D
Hàng 391 ⟶ 403:
|'''Camera'''
| colspan="12" |
|
|
Hàng 410 ⟶ 423:
|8 MP
|8MP
|13MP
|13MP
|20MP f/2.2
Hàng 455 ⟶ 469:
 
5MP
 
2MP
|16MP
8MP
 
2MP
 
2MP
Hàng 472 ⟶ 492:
|-
|'''Âm thanh'''|| colspan="12" |
|
|
Hàng 481 ⟶ 502:
|Mono
|Mono|| Mono
|Mono
|Mono
|Mono
Hàng 490 ⟶ 512:
|3.5mm
|3.5mm|| 3.5mm
|3.5mm
|3.5mm
|3.5mm
Hàng 496 ⟶ 519:
|-
|'''Kết nối'''|| colspan="12" |
|
|
Hàng 506 ⟶ 530:
|Y
| Y
|Y
|Y
|Y
Hàng 516 ⟶ 541:
|Y
| Y
|Y
|Y
|Y
Hàng 526 ⟶ 552:
|Y
| Y
|Y
|Y
|Y
Hàng 536 ⟶ 563:
|Y
| Y
|Y
|Y
|Y
Hàng 546 ⟶ 574:
|Y
| Y
|Y
|Y
|Y
Hàng 552 ⟶ 581:
|-
|Mạng di động
|2G/3G/LTE
|2G/3G/LTE
|2G/3G/LTE
Hàng 571 ⟶ 601:
|'''Phần mềm'''
| colspan="13" |
|
|
|
Hàng 588 ⟶ 619:
|VOS 2.5, lên đến VOS 3.0
|VOS 2.5, lên đến VOS 3.0
|VOS 3.0
|VOS 3.0
|VOS 3.0
Hàng 597 ⟶ 629:
|Android 9, lên đến Android 10
|Android 9, lên đến Android 10|| Android 9, lên đến Android 10
|Android 10
|Android 10
|Android 10
Hàng 608 ⟶ 641:
| 3500mAh
|3500mAh
|5000mAh
|5000mAh
|4000mAh
Hàng 631 ⟶ 665:
|
|
|QC 3.0
18W
|QC 3.0
18W
Hàng 644 ⟶ 680:
|
|||
|
|
|