Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cúp bóng đá châu Á 2023”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Đã bị lùi lại
n Reverted to revision 60119173 by Phamtrungkienhs46 (talk)
Thẻ: Twinkle Lùi sửa
Dòng 8:
| country = Trung Quốc
| dates = Tháng 6 – tháng 7
| num_teams = 3224
| venues = 10
| cities = 10
Dòng 19:
| goals =
| attendance =
| top_scorer =
| player =
| goalkeeper =
| fair_play =
| prevseason = [[Cúp bóng đá châu Á 2019|2019]]
| nextseason = [[Cúp bóng đá châu Á 2027|''2027'']]
Dòng 68:
! [[Trùng Khánh]]
|-
| [[Sân vận động Côngcông nhân Bắc Kinh]]
| [[Sân vận động bóng đá TEDA|Sân vận động bóng đá TEDA Tân Hải Thiên Tân]]
| [[Sân vận động bóng đá Phố Đông|Sân vận động bóng đá Phố Đông Thượng Hải]]