Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Frenkie de Jong”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 29:
| years5 = 2019–
| clubs5 = [[F.C Barcelona|Barcelona]]
| caps5 =
| goals5 = 2
| nationalyears1 = 2012
Dòng 51:
| nationalcaps5 = 17
| nationalgoals5 = 1
| pcupdate =
| ntupdate = 7 tháng 9 năm 2020
| youthclubs2 = [[Jong Ajax]]
Dòng 85:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày
{| class="wikitable" style="text-align: center"
|-
Dòng 118:
!46!!8!!0!!0!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!46!!8
|-
|rowspan="
|2016–17
|rowspan="3"|[[Eredivisie]]
Dòng 129:
|31||4||4||0||17||0||0||0||52||4
|-
!colspan="
!57!!5!!9!!0!!23!!0!!0!!0!!89!!5
|-
|rowspan="
|2019–20
|rowspan="
|29||2||3||0||9||0||1||0||42||2
|-
|2020–21
|3||0||0||0||0||0||0||0||3||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!32!!2!!3!!0!!9!!0!!1!!0!!45!!2
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
:<small><sup>1</sup> Bao gồm các trận đấu của [[UEFA Champions League]] và [[UEFA Europa League]] matches.</small>
|