Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kyle Walker”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 39:
| years7 = 2017–
| clubs7 = [[Manchester City F.C.|Manchester City]]
| caps7 = 9497
| goals7 = 2
| nationalyears1 = 2009
Dòng 53:
| nationalcaps3 = 49
| nationalgoals3 = 0
| pcupdate = 263 tháng 710 năm 2020
| ntupdate = 5 tháng 9 năm 2020
| medaltemplates = {{MedalCountry|{{ENG}}}}
Dòng 75:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 153 tháng 810 năm 2020.}}
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 152:
|15||1||3||1||colspan=2|—||colspan=2|—||colspan=2|—||18||2
|-
|rowspan=45|[[Manchester City F.C.|Manchester City]]
|2017–18
|Premier League
Dòng 164:
|Premier League
|29||1||2||0||4||0||6||0||1||0||42||1
|-
|2020–21
|Premier League
|3||0||0||0||2||0||0||0||colspan=2|—||5||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!9497||2||10||0||1315||1||23||0||2||0||142147||3
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!349352||7||27||1||2123||1||51||0||5||0||453458||9
|}