Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Odiljon Hamrobekov”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
| years2 = 2019–
| clubs2 = [[Pakhtakor Tashkent FK]]
| caps2 = 320
| goalsgoals2 = 0
| nationalyears1 = 2013
| nationalteam1 = [[đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Uzbekistan|Uzbekistan U-17]]
Dòng 33:
| nationalcaps4 = 17
| nationalgoals4 = 0
| pcupdate = ngày 2730 tháng 110 năm 20182019
| ntupdate = ngày 14 tháng 11 năm 2019
}}