Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Odiljon Hamrobekov”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 15:
| years2 = 2019–
| clubs2 = [[Pakhtakor Tashkent FK]]
| caps2 =
|
| nationalyears1 = 2013
| nationalteam1 = [[đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Uzbekistan|Uzbekistan U-17]]
Dòng 33:
| nationalcaps4 = 17
| nationalgoals4 = 0
| pcupdate = ngày
| ntupdate = ngày 14 tháng 11 năm 2019
}}
|