Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mojtaba Najjarian”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (2) using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 12:
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]]
| years1 = 2014– | clubs1 = [[Foolad Novin F.C.|Foolad B]] | caps1 = 39 |goals1 = 4
| years2 = 2016– | clubs2 = [[Foolad F.C.|Foolad]] |caps2 = 922 |goals2 = 0 1
| nationalyears1 = 2016–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Iran|U-20 Iran]]