Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Siamak Nemati”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 31:
|years4 = 2017–
|clubs4 = [[Persepolis F.C.|Persepolis]]
|caps4 = 3770
|goals4 = 48
|nationalyears1 =
|nationalteam1 =
|nationalcaps1 =
|nationalgoals1 =
|pcupdate = 194 tháng 17 năm 20182020
|ntupdate =
}}
Dòng 53:
 
==Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ==
{{updated|123 tháng 510 năm 20172020.}}
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 67:
! Số trận !! Bàn thắng !! Số trận !! Bàn thắng !! Số trận !! Bàn thắng !! Số trận !! Bàn thắng
|-
|rowspan=24|[[Paykan F.C.|Paykan]]
|[[Iran Pro League|Pro League]]
|[[Iran Pro League 2014–15|2014–15]]
|1714||0||01||0||–||–||1715||0
|-
|rowspan=1|[[Azadegan League|Hạng đấu 1]]
|[[2015–16 Azadegan League|2015–16]]
|3230||38||01||0||–||–||3231||38
|-
|[[Paykan F.C.|Paykan]]
|[[Iran Pro League|Pro League]]
|[[Iran Pro League 2016–17|2016–17]]
|1724||04||02||0||–||–||1726||04
|-
!colspan=2|Tổng
|[[Persepolis F.C.|Persepolis]]
!68!!12!!4!!0!!–!!–!!72!!12
|[[Persian Gulf Pro League 2017–18|2017–18]]
|-
| rowspan="5" |[[Persepolis F.C.|Persepolis]]
| rowspan="4" |[[Iran Pro League|Pro League]]
|[[Persian Gulf Pro League 2017–18|2017–18]]
|1924
|2
|2
|0
|68
|1
|2735
|3
|-
|[[Persian Gulf Pro League 2017–182018–19|2017–182018–19]]
| colspan=3|'''career total'''
|27
|'''78'''
|5
|'''3'''||'''2'''||'''0'''||'''4'''||'''0'''||'''84'''
|4
|'''3'''
|0
|9
|1
|40
|6
|-
|[[Persian Gulf Pro League 2019–20|2019–20]]
|18
|1
|2
|0
|0
|0
|20
|1
|-
|[[Persian Gulf Pro League 2020–21|2020–21]]
|0
|0
|0
|0
|7
|0
|7
|0
|-
!colspan=2|Tổng
!70!!8!!7!!0!!24!!2!!102!!10
|-
|! colspan=3|'''careerTổng sự totalnghiệp'''
!138!!20!!12!!0!!24!!2!!174!!22
|}