Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sardar Azmoun”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của 2402:800:432B:AF34:9423:960:D074:5EC6 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của TuanminhBot
Thẻ: Lùi tất cả
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 42:
| years6 = 2019–
| clubs6 = [[FC Zenit Saint Petersburg|Zenit St. Petersburg]]
| caps6 = 2750
| goals6 = 1432
| nationalyears1 = 2014–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Iran|Iran]]
| nationalcaps1 = 50
| nationalgoals1 = 32
| club-update = 103 tháng 1110 năm 20192020
| nationalteam-update = 14 tháng 11 năm 2019
}}'''Sardar Azmoun''' ({{Lang-fa|سردار آزمون}}; sinh ngày [[1 tháng 1]] năm [[1995]]) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người [[Iran]] đang chơi cho câu lạc bộ [[F.K. Zenit Sankt Peterburg|Zenit St. Petersburg]] và [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Iran|đội tuyển Iran]] ở vị trí [[Tiền đạo (bóng đá)|tiền đạo]].
 
==Thống kê sự nghiệp==
== Ra sân quốc tế ==
 
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 3 tháng 10 năm 2020}}<ref name="SW">{{Soccerway|178142|name=S. Azmoun|accessdate=12 January 2019}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center"
|-
!rowspan="2"|Câu lạc bộ
!rowspan="2"|Mùa giải
!colspan="3"|Giải đấu
!colspan="2"|Cúp quốc gia
!colspan="2"|Châu lục
!colspan="2"|Khác
!colspan="2"|Tổng cộng
|-
!Hạng!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn
|-
|rowspan="3"|[[Sepahan F.C.|Sepahan]]
|2011–12
|rowspan="2"|[[Persian Gulf Pro League]]
|0||0||0||0||0||0||colspan="2"|—||0||0
|-
|2012–13
|0||0||0||0||0||0||colspan="2"|—||0||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!0!!0!!0!!0!!0!!0!!colspan="2"|—!!0!!0
|-
|rowspan="4"|[[FC Rubin Kazan|Rubin Kazan]]
|2012–13
|rowspan="3"|[[Russian Premier League]]
|0||0||0||0||0||0||colspan="2"|—||0||0
|-
|2013–14
|14||4||1||0||2||1||colspan="2"|—||17||5
|-
|2014–15
|13||1||2||1||colspan="2"|—||colspan="2"|—||15||2
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!27!!5!!3!!1!!2!!1!!colspan="2"|—!!32!!7
|-
|rowspan="4"|[[FC Rostov|Rostov]]
|2014–15
|rowspan="3"|Russian Premier League
|11||3||0||0||colspan="2"|—||1||1||12||4
|-
|2015–16
|24||9||0||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||24||9
|-
|2016–17
|27||7||0||0||14||5||colspan="2"|—||41||12
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!62!!19!!0!!0!!14!!5!!1!!1!!77!!25
|-
|rowspan="3"|[[FC Rubin Kazan|Rubin Kazan]]
|2017–18
|rowspan="2"|Russian Premier League
|26||5||2||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||28||5
|-
|2018–19
|14||4||3||1||colspan="2"|—||colspan="2"|—||17||5
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!40!!9!!5!!1!!colspan="2"|—!!colspan="2"|—!!45!!10
|-
|rowspan="4"|[[FC Zenit Saint Petersburg|Zenit Saint Petersburg]]
|2018–19
|rowspan="3"|Russian Premier League
|12||9||0||0||4||3||colspan="2"|—||16||12
|-
|2019–20
|28||17||2||0||6||2||1||2||37||21
|-
|2020–21
|10||6||colspan="2"|–||colspan="2"|–||1||0||11||6
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!50!!32!!2!!0!!10!!5!!2!!2!!64!!39
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!179!!65!!10!!2!!26!!11!!3!!3!!218!!81
|}
 
=== Ra sân quốc tế ===
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|+