Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Endo Wataru”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Liên kết ngoài: them the loai using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
| years1 = 2010–2015 | clubs1 = [[Shonan Bellmare]] | caps1 = 158 | goals1 = 23
| years2 = 2016–2018 | clubs2 = [[Urawa Red Diamonds]] | caps2 = 62 | goals2 = 3
| years3 = 2018– 2018–2019 | clubs3 = [[Sint-Truidense V.V.|Sint-Truiden]] | caps3 = 29 | goals3 = 2
| years4 = 2019– | clubs4 = [[VfB Stuttgart]] (mượn) | caps4 = 024 | goals4 = 01
| nationalyears1 = 2012 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Nhật Bản|U-19 Nhật Bản]] | nationalcaps1 = 4 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2015–2016 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Nhật Bản|U-23 Nhật Bản]] | nationalcaps2 = 6 | nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2015– | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] | nationalcaps3 = 22 | nationalgoals3 = 1
| club-update = 1321 tháng 812 năm 2019
| ntupdate = 14 tháng 11 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 32:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{Updated|trận đấu diễn ra ngày 143 tháng 310 năm 20182020}}<ref>{{Soccerway |id=124613 |accessdate=21 tháng 3 năm 2018}}</ref>
{| class="wikitable" style="font-size:90%; text-align: center"
|+Số trận và bàn thắng theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu
Dòng 72:
!colspan=2|Tổng
!75!!5!!6!!0!!9!!0!!19!!1!!109!!6
|-
| rowspan="3" |[[Sint-Truidense V.V.|Sint-Truiden]]
|2018-19
| rowspan="2" |[[Belgian First Division A|Belgium First Division]]
|26
|2
|2
|0
|0
|0
| colspan="2" |—
|28
|2
|-
|2019-20
|3
|0
|0
|0
|0
|0
| colspan="2" |—
|3
|0
|-
! colspan="2" |Tổng
!29
!2
!2
!0
!0
!0
!0
!0
!31
!2
|-
|[[VfB Stuttgart]] (mượn)
|2019-20
|[[2 Bundesliga]]
|21
|1
|1
|0
|0
|0
| colspan="2" |—
|22
|1
|-
| rowspan="2" |VfB Stuttgart
|2020-21
|[[Bundesliga]]
|3
|0
|1
|0
|0
|0
| colspan="2" |—
|4
|0
|-
! colspan="2" |Tổng
!24
!1
!2
!0
!0
!0
!0
!0
!26
!1
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệps
!233286!!2831!!610!!0!!11!!0!!19!!1!!269326!!2932
|}