Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Minamino Takumi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 28:
| years3 = 2019–
| clubs3 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]]
| caps3 = 1213
| goals3 = 0
| nationalyears1 = 2009–2012
Dòng 42:
| nationalcaps4 = 22
| nationalgoals4 = 11
| club-update = 284 tháng 910 năm 2020
| nationalteam-update = 14 tháng 11 năm 2019
| medaltemplates = {{MedalCountry|{{fb|JPN}}}}
Dòng 119:
 
=== CLB Chuyên nghiệp ===
''Cập nhật lần cuối: 264 tháng 0110 năm 2020''
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 184:
! colspan="2" |Tổng cộng
|-
|[[FCLiverpool Red Bull SalzburgF.C. mùa bóng 2019–20|2019–20]]
|rowspan="2"|[[Liverpool F.C.|Liverpool]]
|rowspan="2"|Premier League
|18
|10||0||3||0||colspan="2"|—||1||0||14||0
|1
|0-
|2020–21
|1
|3||0||0||0||2||2||0<!--{{efn|name=UCL}}-->||0||6||3
|0
| colspan="2" | -
| colspan="2" | -
|2
|0
|-
! rowspan="3" |'''Tổng cộng'''
Hàng 224 ⟶ 220:
!'''Anh'''
!'''Premier League'''
!13||0||3||0||2||2||1||0||20||3
|1
|0
|1
|0
| colspan="2" | -
| colspan="2" | -
|2
|0
|-
! colspan="3" |'''Tổng cộng sự nghiệp'''
!211||49||30||12||12||7||47||13||291||82
|199
|49
|31
|14
|10
|5
|46
|13
|286
|81
|}