Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ito Junya (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1993)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| years1 = 2015 | clubs1 = [[Ventforet Kofu]] | caps1 = 30 | goals1 = 4
| years2 = 2016– | clubs2 = [[Kashiwa Reysol]] | caps2 = 101 | goals2 = 19
| years3 = 2019– | clubs3 = → [[K.R.C. Genk|Genk]] (mượn) | caps3 = 1835 | goals3 = 36
| nationalyears1 = 2017– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] | nationalcaps1 = 17 | nationalgoals1 = 2
| pcupdate = 6 tháng 4 năm 2019
Dòng 33:
 
==Thống kê câu lạc bộ==
''Cập nhật đến ngày 231 tháng 83 năm 20192020''.<ref>Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, [https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E5%90%8D%E9%91%91%E3%83%8F%E3%83%B3%E3%83%87%E3%82%A3%E7%89%88-2018-NSK-MOOK/dp/4905411521 "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)"], 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, {{ISBN|978-4905411529}} (p. 34 out of 289)</ref><ref>Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, [https://www.amazon.co.jp/dp/4905411335 "2016J1&J2&J3選手名鑑"], 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, {{ISBN|978-4905411338}} (p. 84 out of 289)</ref><ref>Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, [https://www.amazon.co.jp/dp/4905411424 "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)"], 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, {{ISBN|978-4905411420}} (p. 66 out of 289)</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
Dòng 62:
|-
|2019-20
|29
|5
|01
|0
|02
|1
|06
|0
|038
|0
|0
|0
|6
|0
|-
!colspan=3|Tổng
!137173||2531||89||0||1618||01||713||2||168213||2734
|}