Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ito Junya (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1993)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 14:
| years1 = 2015 | clubs1 = [[Ventforet Kofu]] | caps1 = 30 | goals1 = 4
| years2 = 2016– | clubs2 = [[Kashiwa Reysol]] | caps2 = 101 | goals2 = 19
| years3 = 2019– | clubs3 = → [[K.R.C. Genk|Genk]] (mượn) | caps3 =
| nationalyears1 = 2017– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] | nationalcaps1 = 17 | nationalgoals1 = 2
| pcupdate = 6 tháng 4 năm 2019
Dòng 33:
==Thống kê câu lạc bộ==
''Cập nhật đến ngày
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
Dòng 62:
|-
|2019-20
|29
|5
|0
|1
|0
|
▲|0
▲|0
▲|0
|6
|-
!colspan=3|Tổng
!
|}
|