Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Eduardo Camavinga”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 2:
| name = Eduardo Camavinga
| clubs1 = [[Stade Rennais F.C.|Rennes II]]
|
| nationalgoals2 = 0
| nationalcaps2 = 1
| nationalteam1 = {{nft|Pháp}}
| nationalyears2 = 2020–
| nationalgoals1 =
| nationalcaps1 =
| nationalteam1 = {{nftu|19|Pháp}}
| nationalyears1 = 2019–
Dòng 95:
|}
{{notelist}}
=== Quốc tế ===
{{updated|ngày 7 tháng 10 năm 2020}}<ref name="soccerway" />
{| class=wikitable style=text-align:center
|-
!Đội tuyển quốc gia!!Năm!!Trận!!Bàn
|-
|rowspan=1|{{nft|Pháp}}
|2020||2||1
|-
!colspan=2|Tổng cộng||2||1
|}
====Bàn thắng quốc tế====
:''Bàn thắng và kết quả của Pháp được để trước.''
{| class=wikitable style="text-align: left;" align=center
! # !! Ngày !! Địa điểm !! Số trận !! Đối thủ !! Bàn thắng !! Kết quả !! Giải đấu
|-
! align=center|1
| 7 tháng 10 năm 2020 || [[Stade de France]], [[Saint-Denis]], [[Pháp]] ||align=center| 2 || {{fb|UKR}} ||align=center| '''1'''–0 ||align=center| 7–1 || rowspan=3| [[Giao hữu]]
|}
== Danh dự ==
|