Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gonda Shūichi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 17:
| nationalyears1 = 2008–2009 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Nhật Bản|U-20 Nhật Bản]] | nationalcaps1 = 11 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2011–2012 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Nhật Bản|U-23 Nhật Bản]] | nationalcaps2 = 21 | nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2010– | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] | nationalcaps3 =
| club-update = 26 tháng 12 năm 2018
| nationalteam-update =
}}
Dòng 30:
===Quốc tế===
{{updated|
{{col-start}}{{col-break|width=30%}}
{| class="wikitable" style="font-size:90%; text-align: center"
|-
!
|-
| rowspan="5"|'''[[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Nhật Bản|U-20 Nhật Bản]]'''
Dòng 52:
! colspan=1|Tổng cộng!!5!!0
|-
| rowspan="
|-
|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản 2010|2010]]||1||0
Dòng 74:
|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản 2019|2019]]||11||0
|-
|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản 2020|2020]]||1||0
! colspan=1|Tổng cộng!!16!!0▼
|-
|}
{{col-end}}
|