Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Yoshida Maya”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 32:
| nationalyears2 = 2010–
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]]
| nationalcaps2 =
| nationalgoals2 = 11
| club-update = 5 tháng 8 năm 2020
| ntupdate =
| medaltemplates = {{MedalCountry|{{JPN}}}}
{{MedalSport|Bóng đá nam}}
Dòng 153:
===Quốc tế===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 180:
|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản 2019|2019]]||12||1
|-
|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản 2020|2020]]||1||0
!Tổng cộng||100||11▼
|-
|}
===Bàn thắng quốc tế===
|