Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dōan Ritsu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 44:
| nationalyears4 = 2018–
| nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]]
| nationalcaps4 =
| nationalgoals4 = 3
| death_date =
| death_place =
| pcupdate = 9 tháng 12 năm 2019
| ntupdate =
| medaltemplates = {{MedalCountry|{{JPN}}}}
{{MedalSport|Bóng đá nam}}
Dòng 120:
===Quốc tế===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 131:
|2019||13||2
|-
|2020||1||0
!Tổng cộng||18||3▼
|-
|}
|