Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Casemiro”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 18:
| nationalyears1 = 2009 | nationalteam1 = U-17 Brasil | nationalcaps1 = 3 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2011 | nationalteam2 = U-20 Brasil | nationalcaps2 = 15 | nationalgoals2 = 3
| nationalyears3 = 2011– | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Brasil]] | nationalcaps3 = 4647 | nationalgoals3 = 3
| club-update = 4 tháng 10 năm 2020
| nationalteam-update = 159 tháng 1110 năm 20192020
| medaltemplates =
{{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
Dòng 97:
|28||3||2||0||10||1||0||0||40||4
|-
|rowspan="67" valign="center"|[[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
|[[La Liga 2015–16|2015–16]]
|22||1||1||0||11||0||colspan=2|—||34||1
Dòng 125:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 159 tháng 1110 năm 20192020}}<ref>{{chú thích web|url=https://int.soccerway.com/players/carlos-henrique-casimiro/102688/matches/|title=Casemiro – Matches|publisher=Soccerway|accessdate=ngày 28 tháng 3 năm 2018}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 151:
|2019||14||3
|-
|2020||1||0
!Tổng cộng||46||3
|-
!Tổng cộng||4647||3
|}