Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sữa chua”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
[[Tập tin:Turkish strained yogurt.jpg|300px|nhỏ|phải|Một sản phẩm sữa chua đóng hộp phổ biến|thế=]]
'''Sữa chua''' hay '''da-ua''' (từ [[tiếng Pháp]]: ''[[wikt:yaourt|yaourt]]'') là [[sản phẩm bơ sữa]] được sản xuất bởi [[vi khuẩn]] [[lên men]] của [[sữa]]. Mọi loại sữa có thể dùng để làm sữa chua, nhưng trong cách chế tạo hiện đại, [[sữa bò]] được dùng nhiều nhất.
Sữa chua đặc và yaourt là sản phẩm lên men [[lactic]] từ sữa bò tươi, sữa bột hay sữa động vật nói chung sau khi đã khử chất béo và thanh trùng vi khuẩn gây bệnh bằng [[phương pháp tiệt trùng Pasteur]] ở nhiệt độ 80-90 °C.
==Quá trình tạo thành==
[[Tập tin:Մածունը քամելիս.JPG|300px|nhỏ|phải|Lên men sữa chua kiểu truyền thống|thế=]]
Sữa lên men thành sữa chua do vi khuẩn lactic và hiện tượng này gọi là lên men lactic. Sữa chua có vị sánh, sệt do vi khuẩn lactic đã biến dịch trong sữa thành dịch chứa nhiều axit lactic:
 
Dòng 11:
 
== Thành phần==
[[Tập tin:YogurtInHand (8364616024).jpg|300px|nhỏ|phải|Sữa chua sánh kết đông trên bàn tay|thế=]]
Sữa chua chứa rất nhiều các khoáng chất như [[canxi]], [[vitamin C]], [[vitamin D]], [[kẽm]], [[axit lactic]] và [[probiotic]]. Hàm lượng các chất có trong 180 gram sữa chua bao gồm:
* Năng lượng: 100-150 kcal
Dòng 22:
 
== Công dụng==
[[Tập tin:Joghurt.jpg|300px|nhỏ|phải|Dĩa sữa chua truyền thống|thế=]]
[[Tập tin:Perfect Curd yoghurt picture.JPG|300px|nhỏ|phải|Sữa chua|thế=]]
Từ lâu sữa chua được biết đến như một nguồn bổ sung [[canxi]], [[kẽm]] và các [[vi khuẩn]] có lợi cho đường ruột. Các công dụng nổi bật của sữa chua bao gồm:
* Hỗ trợ tiêu hóa, bổ sung vi khuẩn có lợi cho đường ruột: vì sữa chua có rất nhiều các vi sinh vật probiotic