Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thiên hoàng Go-Momozono”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi qua ứng dụng di động Sửa đổi từ ứng dụng Android
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 41:
}}
 
{{Nihongo|'''Thiên hoàng Hậu Đào Viên'''|桃園天皇|Go-Momozono-tennō|hanviet=Hậu Đào Viên Thiên hoàng|{{sống|5|8|1758|16|12|1779}}}}<ref name="Meyer, Eva-Maria 1999 p. 186">Meyer, Eva-Maria. (1999). Japans Kaiserhof in der Edo-Zeit, p. 186.</ref> là vị [[Thiên hoàng]] thứ 118 của [[Nhật Bản]]<ref>Imperial Household Agency (Kunaichō): 後桃園天皇 (118)</ref>, theo [[Danh sách Thiên hoàng]] truyền thống<ref name="Ponsonby-Fane, Richard 1959 p. 120">Ponsonby-Fane, Richard. (1959). The Imperial House of Japan, p. 120.</ref>. Ông cai trị từ ngày [[23 tháng 5]] năm [[1771]] đến khi mất ngày 16 tháng 12 năm 1779<ref>Titsingh, Isaac. (1834). Annales des empereurs du Japon, pp. 419-420.</ref>. Ông được kế vị bởi người anh họ thứ hai, [[Thiên hoàng Kōkaku]]. Tên thật của ông là '''Hidehito''' (英仁, ''Anh Nhân'').
 
[[Thụy hiệu|Thuỵ hiệu]] của vị Thiên hoàng thế kỉ XVIII này được đặt theo thuỵ hiệu của cha ông là [[Thiên hoàng Momozono]] và ''go-'' (後, ''hậu''), và dịch theo nghĩa đen là "người sau;" và vì thế, ông có thể được gọi là "Hậu Đào Viên Thiên hoàng". Trong [[tiếng Nhật]], từ "''go''" cũng mang nghĩa "người thứ hai", và trong một số sách cũ, vị Thiên hoàng này cũng được biết đến với cái tên "Đào Viên đệ nhị," hay "Đào Viên II".
 
== Tiểu sử ==
Ông tên thật là Hidehito (英仁; ''Anh ?Nhân'')<ref>Ponsonby-Fane, p. 10</ref> hoặc Hanahito<ref>Titsingh, p. 419.</ref>.
 
Ông là con trưởng của [[Thiên hoàng Momozono]]. Theo truyền thống, ông sống trong hoàngHoàng tộc ở cung điện Heian.
 
Thân vương Hidehito lấy côngCông nương [[Konoe Koreko]] và đã hạ sinh 4 người con; trong đó 2 người con trai đã chết khi chưa ra đời và một con gái đã chết lúc 10 tháng tuổi<ref>Ponsonby-Fane, Richard. (1959). The Imperial House of Japan, p. 120</ref>. Một người con của ông còn sống là côngCông chúa Yoshiko, về sau bà này lấy [[Thiên hoàng Kōkaku]]; một người con nuôi là hoàngHoàng tử Tomohito (sau là [[Thiên hoàng Kōkaku]]).
 
Năm 1768, thânThân vương Hidehito được cha đặt làm Thái tử kế vị<ref name="Ponsonby-Fane, Richard 1959 p. 120"/>.
 
== Lên ngôi Thiên hoàng ==
Ngày 9 tháng 1 năm 1771, [[Thiên hoàng Go-Sakuramachi]] thoái vị để người cháu (gọi bà bằng cô mẫu) là thânThân vương Hidehito lên ngôi, hiệu là Thiên hoàng Go-Momozono<ref name="Meyer, Eva-Maria 1999 p. 186"/>.
 
Triều đại Go-Momozono đánh dấu một loạt các thảm họa về hỏa hoạn, bão tố và dịch bệnh tại nước Nhật:
Dòng 62:
* Năm 1775, dịch bệnh lan rộng khắp cả nước làm nhiều người chết; riêng tại Edo là 190.000 người chết vì dịch bệnh<ref name="Hall, p. 121">Hall, p. 121.</ref>. Cùng trong năm này, nhà vật lý và thực vật học người Thụy Điển là Carl Peter Thunberg đến làm việc cho [[VOC]] tại Nagasaki. Tại đây, ông bắt đầu khảo sát mô tả đầu tiên chi tiết, của hệ thực vật và động vật của quần đảo Nhật Bản.
* Năm 1778, Kyoto bị lụt lớn. Tai [[Kagoshima]], đảo núi lửa Sakurajima bất ngờ phun tràn làm 16.000 người chết<ref name="Hall, p. 121"/>.
Ngày//1779, Thiên hoàng Go-Momozono thoái vị nhường ngôi cho con nuôi. Người con đó lên ngôi, hiệu là [[Thiên hoàng Kōkaku]].
 
==Tham khảo==