Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Wilfried Zaha”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Đã bị lùi lại Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Đã bị lùi lại Sửa số liệu của tham số bản mẫu Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 3:
| image = Wilfried Zaha.jpg
| imagesize = 250
| caption = Zaha chơi cho [[Crystal PalaceNội t&t F.C.|Crystal Palace]] năm 2012
| fullname = Dazet Wilfried Armel Zaha <ref name="Hugman2010-11 450">{{chú thích sách |editor1-last=Hugman |editor1-first=Barry J. |title=The PFA Footballers' Who's Who 2010–11 |publisher=Mainstream Publishing |year=2010 |isbn=978-1-84596-601-0 |page=450 }}</ref>
| birthdate = {{Birth date and age|1992|11|10|df=y}}<ref name="Hugman2010-11 450"/>
Dòng 12:
| clubnumber = 11
| youthyears1 = 2002–2010 |youthclubs1 = [[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]]
| years1 = 2010–2013 |clubs1 = [[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]] |caps1 = 110 |goals1 = 12170
| years2 = 2013–2015 |clubs2 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]] |caps2 = 2 |goals2 = 015
| years3 = 2013 |clubs3 = → [[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]] (mượn) |caps3 = 16 |goals3 = 117
| years4 = 2014 |clubs4 = → [[Cardiff City F.C.|Cardiff City]] (mượn) |caps4 = 10 |goals4 = 011
| years5 = 2014–2015 |clubs5 = → [[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]] (mượn) |caps5 = 16 |goals5 = 117
| years6 = 2015– |clubs6 = [[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]] |caps6 = 189 |goals6 = 38190
| nationalyears1 = 2011 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Anh|U-19 Anh]] |nationalcaps1 = 2 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2012– |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Anh|U-21 Anh]] |nationalcaps2 = 12 |nationalgoals2 = 115
| nationalyears3 = 2012–2013 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh|ĐTQG Anh]] |nationalcaps3 = 2 |nationalgoals3 = 05
| nationalyears4 = 2017– |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bờ Biển Ngà|Bờ Biển Ngà]] |nationalcaps4 = 18 |nationalgoals4 = 5
| club-update = 3 tháng 10 năm 2020