Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lâm Văn Mẫn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
| nơi mất =
| chức vụ = Bí thư Tỉnh ủy [[Sóc Trăng]]
| bắt đầu = [[1415 tháng 10]] năm [[2020]]
| kết thúc = ''nay''<br/>{{số năm theo năm và ngày|2020|10|1415}}
| kế nhiệm = ''đương nhiệm''
| tiền nhiệm = [[Phan Văn Sáu]]
| thêm =
 
| chức vụ 2 = Chủ tịch [[Hội đồng nhân dân]] [[Sóc Trăng|tỉnh Sóc Trăng]]
| chức vụ 2 = Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy [[Sóc Trăng]]
| bắt đầu 2 = [[10 tháng 12]] năm [[2015]]
| kếtbắt thúcđầu 2 = ''nay''<br/>{{số[[31 nămtháng theo1]] năm và ngày|2015|12|10}}[[2020]]
| kết thúc 42 = ''nay''[[15 tháng 10]] năm [[2020]]<br/>{{số năm theo năm và ngày|20112020|1|1831|2020|10|15}}
| tiền nhiệm 2 = [[Mai Khương]]
| kế nhiệm 2 = ''đương nhiệm''
| tiền nhiệm 2 = [[Hồ Thị Cẩm Đào]]
| địa hạt 2 =
| thêm 3 =
| trưởng chức vụ 2 =
 
| trưởng viên chức 2 =
| chức vụ 23 = Chủ tịch [[Hội đồng nhân dân]] [[Sóc Trăng|tỉnh Sóc Trăng]]
| phó chức vụ 2 =
| bắt đầu 23 = [[10 tháng 12]] năm [[2015]]
| kết thúc 3 = ''nay''<br/>{{số năm theo năm và ngày|2015|12|10}}
| tiền nhiệm 23 = [[Mai Khương]]
| kế nhiệm 3 = ''đương nhiệm''
| địa hạt 23 =
| trưởng chức vụ 23 =
| trưởng viên chức 23 =
| phó chức vụ 23 =
 
| địa hạt =
| trưởng chức vụ =
| trưởng viên chức =
| phó chức vụ = Phó Bí thư
| phó viên chức = [[Hồ Thị Cẩm Đào]]<br>[[Trần Văn Lâu]]
| chức vụ khác =
| phó viên chức 2 =
| chức vụ khác 2 =
| thêm 2 =
| chức vụ 34 = Phó Bí thư Tỉnh ủy [[Sóc Trăng]]
| bắt đầu 34 = [[29 tháng 10]] năm [[2015]]
| kết thúc 34 = [[31 tháng 01]] năm [[2020]]<br/>{{số năm theo năm và ngày|2015|10|29|2020|1|31}}
| tiền nhiệm 3 =
| kế nhiệm 3 =
| địa hạt 3 =
| trưởng chức vụ 3 =
| trưởng viên chức 3 =
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
| chức vụ khác 3 =
| thêm 3 =
| chức vụ 4 = Ủy viên Dự khuyết [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| bắt đầu 4 = [[18 tháng 1]] năm [[2011]]
| kết thúc 4 = ''nay''<br/>{{số năm theo năm và ngày|2011|1|18}}
| tiền nhiệm 4 =
| kế nhiệm 4 = ''đương nhiệm''
| địa hạt 4 =
| trưởng chức vụ 4 =
Hàng 58 ⟶ 55:
| chức vụ khác 4 =
| thêm 4 =
| chức vụ 45 = Ủy viên Dự khuyết [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| chức vụ 5 =
| bắt đầu 5 = [[18 tháng 1]] năm [[2011]]
| kết thúc 5 = ''nay''<br/>{{số năm theo năm và ngày|2011|1|18}}
| tiền nhiệm 5 =
| kế nhiệm 5 = ''đương nhiệm''
| địa hạt 5 =
| trưởng chức vụ 5 =