Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mangan(IV) oxide”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Di chuyển bản mẫu
Sửa lỗi + Thể loại
Dòng 6:
| ImageName = Mẫu mangan(IV) oxit MnO<sub>2</sub>
| ImageFile1 = Rutile-unit-cell-3D-balls.png
| IUPACName = Manganese oxide<br />Manganese(IV) oxide
| OtherNames = [[PyrolusitePyrolusit]], hyperoxidemangan ofoxit manganese, black oxide of manganeseđen, manganic oxideoxit
| Section1 = {{Chembox Identifiers
| CASNo = 1313-13-9
| PubChem = 14801
Dòng 23:
| EINECS = 215-202-6
| RTECS = OP0350000}}
| Section2 = {{Chembox Properties
| Formula = {{chem|MnO|<sub>2}}</sub>
| MolarMass = 86,9368 g/mol
| Appearance = Chấtbột rắnmàu nâu- đen hoặc đen
| Density = 5,026 g/cm<sup>3</sup>³
| Solubility = không tan
| MeltingPtC = 535
| MeltingPt_notes = (phân hủy)
| MagSus = +2280.0·10<sup>−6-6</sup> cm<sup>3</sup>³/mol}}
| Section7 = {{Chembox Hazards}}}}
'''Mangan(IV) oxit''', thường gọi là mangan đioxit là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là '''MnO<sub>2</sub>'''. Hợp chất này là một chất rắn có màu đen hoặc nâu này tồn tại trong tự nhiên dưới dạng khoáng sản pyrolusitepyrolusit, cũng là một quặng chính của kim loại [[mangan]]. Hợp chất này được sử dụng chủ yếu để chế tạo các loại pin tế bào khô, mà tiêu biểu là pin kiềm và pin [[kẽm]]-[[cacbon]].<ref name="G&E">{{Greenwood&Earnshaw1st|pages=1218–20}}.</ref> MnO<sub>2</sub> cũng được sử dụng làm chất tạo màu và là tiền thân của các hợp chất mangan khác, chẳng hạn như [[Kali pemanganat|KMnO<sub>4</sub>]]. Nó còn được sử dụng làm chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ, ví dụ, trong quá trình oxy hóa rượu allylic.
 
'''Mangan(IV) oxit''', thường gọi là mangan đioxit là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là '''MnO<sub>2</sub>'''. Hợp chất này là một chất rắn có màu đen hoặc nâu này tồn tại trong tự nhiên dưới dạng khoáng sản pyrolusite, cũng là một quặng chính của kim loại [[mangan]]. Hợp chất này được sử dụng chủ yếu để chế tạo các loại pin tế bào khô, mà tiêu biểu là pin kiềm và pin kẽm-cacbon.<ref name="G&E">{{Greenwood&Earnshaw1st|pages=1218–20}}.</ref> MnO<sub>2</sub> cũng được sử dụng làm chất tạo màu và là tiền thân của các hợp chất mangan khác, chẳng hạn như [[Kali pemanganat|KMnO<sub>4</sub>]]. Nó còn được sử dụng làm chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ, ví dụ, trong quá trình oxy hóa rượu allylic.
 
==Thuốc màu==
Hàng 41 ⟶ 40:
==Tham khảo==
{{Tham khảo}}
{{Hợp chất Manganmangan|state=}}
{{ khai hóa học}}
[[Thể loại:Hóa chất]]
[[Thể loại:Hợp chất mangan]]
[[Thể loại:Khoáng vật oxit]]