Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đường kính xi lanh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 3:
 
==Đường kính xi lanh và dung tích xi lanh==
[[Dung tích xi lanh]] (hay còn gọi là ''thể tích công tác'' của xi lanh) được tính dựa trên chiều dài hành trình piston, đường kính xi lanh và số lượng xi lanh theo công thức sau:<ref name="NASA Glenn Research Center 2015">{{chú thích web | title=Bore and Stroke | website=NASA Glenn Research Center | date = ngày 5 tháng 5 năm 2015 | url=https://www.grc.nasa.gov/www/k-12/airplane/stroke.html | accessdate = ngày 13 tháng 10 năm 2020 | archiveurl=https://web.archive.org/web/20200203023245/https://www.grc.nasa.gov/www/k-12/airplane/stroke.html | archivedate = ngày 3 tháng 2 năm 2020}}</ref>
 
:<math>V_{ct} = \pi \times S \times \frac{B^2}{4} \times n</math>
Trong đó:
:*{{math|V<sub>ct</sub>}}: Dung tích xi lanh (cm<sup>3</sup>)
:*{{math|S}}: Chiều dài hành trình piston (cm)
:*{{math|B}}: Đường kính xi lanh (cm)
:*{{math|n}}: Số lượng xi lanh trong động cơ
 
==Đường kính xi lanh và hành trình piston==