Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Văn Quảng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa ngày tháng năm Soạn thảo trực quan |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
||
Dòng 11:
| nơi mất =
| chức vụ = [[Tập tin: Logo_TP_Đà_Nẵng_(bỏ_nền).png|22px]]<br/>Phó Bí thư Thường trực [[Thành ủy Đà Nẵng]]▼
| bắt đầu =
| kết thúc =
| tiền nhiệm =
| kế nhiệm =
| địa hạt =
| trưởng chức vụ =
| trưởng viên chức =
| phó chức vụ =
| phó viên chức =
| chức vụ 2 = Bí thư Thành ủy [[Đà Nẵng]]
| chức vụ 2 = [[Phó Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao (Việt Nam)|Phó Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao]]▼
| bắt đầu 2 = [[
|
| tiền nhiệm 2 =
| kế nhiệm 2 =
| địa hạt 2 =
| trưởng chức vụ 2 =
| trưởng viên chức 2 =
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
▲| chức vụ 3 = [[Tập tin: Logo_TP_Đà_Nẵng_(bỏ_nền).png|22px]]<br/>Phó Bí thư Thường trực [[Thành ủy Đà Nẵng]]
| bắt đầu 3 = [[
| kết thúc 3 =
| tiền nhiệm 3 = [[
| kế nhiệm 3 = [[Đỗ Mạnh Bổng]] (từ 1/10/2018)<ref>{{chú thích web|title=Viện kiểm sát nhân dân tối cao bổ nhiệm nhân sự mới|url=http://cafef.vn/vien-kiem-sat-nhan-dan-toi-cao-bo-nhiem-nhan-su-moi-20181002091021989.chn}}</ref>▼
| địa hạt 3 =
| trưởng chức vụ 3 = Bí thư
| trưởng viên chức 3 = [[Trương Quang Nghĩa]]
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
| chức vụ 4 = [[Phó Viện trưởng
| bắt đầu 4 = [[
| kết thúc 4 = [[
| tiền nhiệm 4 =
| kế nhiệm 4 = [[Nguyễn
| địa hạt 4 = {{VIE}}
| trưởng chức vụ 4 = [[Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao Việt Nam|Viện trưởng]]
| trưởng viên chức 4 = [[Lê Minh Trí]]
| phó chức vụ 4 = Phó Viện trưởng<ref>{{chú thích web|url=https://news.zing.vn/ra-mat-vksnd-cap-cao-tai-tp-hcm-post549876.html|title=Ra mắt VKSND cấp cao tại TP HCM|accessdate = ngày 8 tháng 10 năm 2018}}</ref> ▼
| phó viên chức 4 =
*[[Võ Văn Thêm]]▼
*[[Nguyễn Thanh Sơn (kiểm sát viên)|Nguyễn Thanh Sơn]]▼
*[[Lê Xuân Hải]]▼
*[[Nguyễn Thế Thành]]▼
| chức vụ 5 =
|
| kết thúc 5 = [[
▲| kế nhiệm 5 = ''chức vụ bãi bỏ''
|
▲| kế nhiệm
▲| kết thúc 5 = [[1 tháng 6]] năm [[2015]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2015|5|26|2015|6|1}}
| phó chức vụ 5 = Phó Vụ trưởng
| chức vụ 6 =
| bắt đầu 6 = [[
| kết thúc 6 = [[
| tiền nhiệm 6 = ''chức vụ thành lập''
| kế nhiệm 6 = [[
| địa hạt 6 =
| trưởng chức vụ 6 =
| trưởng viên chức 6 =
▲| phó chức vụ
▲| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
▲*[[Võ Văn Thêm]]
▲*[[Nguyễn Thanh Sơn (kiểm sát viên)|Nguyễn Thanh Sơn]]
▲*[[Lê Xuân Hải]]
▲*[[Nguyễn Thế Thành]]
| chức vụ 7 =
|
| kế nhiệm 7 = ''chức vụ bãi bỏ''
| kết thúc 7 = [[1 tháng 10]] năm [[2014]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2012|8|15|2014|10|1}} ▼
| bắt đầu 7 = [[26 tháng 5]] năm [[2015]]
| tiền nhiệm 7 = ▼
| kết thúc 7 = [[1 tháng 6]] năm [[2015]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2015|5|26|2015|6|1}}
| kế nhiệm 7 = [[Nguyễn Thị Lan (kiểm sát viên)|Nguyễn Thị Lan]]▼
▲| địa hạt 7 = [[Hải Phòng]]
▲| trưởng chức vụ 7 =
▲| trưởng viên chức 7 =
▲| phó chức vụ 7 =
▲| phó viên chức 7 =
| chức vụ 8 =
| bắt đầu 8 = [[1 tháng 10]] năm [[2014]]
|
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 = [[Lê Thành Dương]]
| địa hạt 8 =
| trưởng chức vụ 8 =
| trưởng viên chức 8 =
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
▲| chức vụ
| bắt đầu 9 = [[15 tháng 8]] năm [[2012]]
| địa hạt 9 = [[Hải Phòng]]
| trưởng chức vụ 9 =
| trưởng viên chức 9 =
| phó chức vụ 9 =
| phó viên chức 9 =
| chức vụ 10 = Phó [[Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)|Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân]] thành phố [[Hải Phòng]]
| bắt đầu 10 =
| kết thúc 10 = [[15 tháng 8]] năm [[2012]]
| tiền nhiệm 10 =
| kế nhiệm 10 =
| địa hạt 10 = [[Hải Phòng]]
| trưởng chức vụ 10 =
| trưởng viên chức 10 =
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
| đa số =
|