Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tân Quang, Lục Ngạn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Dòng 1:
{{bài cùng tên|Tân Quang}}
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam|xã
| tên = Tân Quang
| vai trò hành chính = Xã
| hình =
| ghi chú hình =
Hàng 14 ⟶ 13:
| hướng kinh độ = E
| diện tích = 18,8 km²<ref name=MS/>
| dân số = 77647.764 người<ref name=MS/>
| thời điểm dân số = 1999
| mật độ dân số = 413 người/km²
| vùng = [[Đông Bắc Bộ]]
| dân tộc =
| quốc gia = {{VIE}}
| vùng =
| tỉnh = [[Bắc Giang]]
| huyện = [[Lục Ngạn]]
Hàng 27 ⟶ 24:
| mã bưu chính =
}}
 
'''Tân Quang''' là một [[Xã (Việt Nam)|xã]] thuộc [[huyện (Việt Nam)|huyện]] [[Lục Ngạn]], [[Tỉnh (Việt Nam)|tỉnh]] [[Bắc Giang]], [[Việt Nam]].