Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Wendy (ca sĩ)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa ngày tháng năm Soạn thảo trực quan
Dòng 1:
{{Infobox person
| name = Wendy<br>손승완
| image = Wendy Son at Incheon Airport on SeptemberJanuary 95, 2019.jpg
| image_size = 230px
| caption = Wendy tại [[sân bay Incheon]] vào ngày 95 tháng 91 năm 2019
| native_name = 손승완
| birth_name = Son Seung-wan<ref>{{chú thích báo|language=ko|url=http://tvdaily.asiae.co.kr/read.php3?aid=1440920558970281002|title=레드벨벳 웬디"LA 유학시절, 오바마 대통령상 받은 적 있어" (섹션TV)|publisher=tvdaily|date = ngày 30 tháng 8 năm 2015 |accessdate = ngày 31 tháng 8 năm 2015}}</ref>