Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Tuấn Anh (cầu thủ bóng đá)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa ngày tháng năm
Dòng 16:
| clubs1 = [[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]]
| years1 = 2015-nay
| caps1 = 6973
| goals1 = 3
| clubs2 = → [[Câu lạc bộ bóng đá Yokohama|Yokohama]] (mượn)
Dòng 113:
 
===Câu lạc bộ===
{{updated|131 tháng 10 năm 2020}}
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 147:
|[[Giải bóng đá vô địch quốc gia 2019|2019]]||23||1||2||0||–||–||-||-||25||1
|-
|[[Giải bóng đá vô địch quốc gia 2020|2020]]||1115||1||1||0||–||–||-||-||1216||1
|-
! rowspan=1 | Tổng cộng
! colspan=2 | Hoàng Anh Gia Lai
!6973||3||6||0||–||–||5||0||8084||3
|-
 
Dòng 166:
! rowspan=2 | Tổng cộng
! colspan=2 | Việt Nam
!6973||3||6||0||–||–||5||0||8084||3
|-
! colspan=2 | Nhật Bản
Dòng 172:
|-
! colspan=3 | Tổng cộng sự nghiệp
!6973||3||8||1||–||–||5||0||8286||3
|}