Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Tuấn Anh (cầu thủ bóng đá)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa chiều cao hoặc cân nặng Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa ngày tháng năm
Dòng 16:
| clubs1 = [[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]]
| years1 = 2015-nay
| caps1 = 7375
| goals1 = 3
| clubs2 = → [[Câu lạc bộ bóng đá Yokohama|Yokohama]] (mượn)
Dòng 113:
 
===Câu lạc bộ===
{{updated|316 tháng 1011 năm 2020}}
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 147:
|[[Giải bóng đá vô địch quốc gia 2019|2019]]||23||1||2||0||–||–||-||-||25||1
|-
|[[Giải bóng đá vô địch quốc gia 2020|2020]]||1517||1||1||0||–||–||-||-||1618||1
|-
! rowspan=1 | Tổng cộng
! colspan=2 | Hoàng Anh Gia Lai
!7375||3||6||0||–||–||5||0||8486||3
|-
 
Dòng 166:
! rowspan=2 | Tổng cộng
! colspan=2 | Việt Nam
!7375||3||6||0||–||–||5||0||8486||3
|-
! colspan=2 | Nhật Bản
Dòng 172:
|-
! colspan=3 | Tổng cộng sự nghiệp
!7375||3||8||1||–||–||5||0||8688||3
|}