Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Boubakar Kouyaté”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa ngày tháng năm Sửa số liệu của tham số bản mẫu |
||
Dòng 8:
| height = {{height|m=1,92}}
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)|Trung vệ]]
| currentclub = [[
| clubnumber =
| years1 = 2013–2015 | clubs1 = [[Esperance Football Club de Médine|EFC Medine Bamako]] | caps1 = | goals1 =
| years2 = 2015–2016 | clubs2 = [[Kawkab Marrakech]] | caps2 = 25 | goals2 = 5
| years3 = 2016–2019 | clubs3 = [[Sporting Clube de Portugal B|Sporting B]] | caps3 = 45 | goals3 = 0
|
|years5 = 2020– | clubs5 = [[FC Metz|Metz]] | caps5 = 0 | goals5 = 0
| nationalyears1 = 2014–2015 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Mali|U-20 Mali]] | nationalcaps1 = | nationalgoals1 =
| nationalyears2 = 2019– | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Mali|Mali]] | nationalcaps2 = 5 | nationalgoals2 = 0
| club-update =
| nationalteam-update = 9 tháng 10 năm 2020
}}
'''Boubakar "Kiki" Kouyaté''' (sinh ngày 15 tháng 4 năm 1997) là một [[cầu thủ bóng đá]] người [[Mali]] thi đấu cho [[
==Sự nghiệp câu lạc bộ==
Anh ra mắt chuyên nghiệp tại [[Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bồ Đào Nha]] cho [[Sporting Clube de Portugal B|Sporting B]] vào ngày 11 tháng 9 năm 2016 trong trận đấu trước [[Varzim S.C.|Varzim]].<ref>{{Chú thích web|nhà xuất bản=Soccerway|url=https://int.soccerway.com/matches/2016/09/11/portugal/liga-de-honra/varzim-sc/sporting-b/2284329/|tiêu đề=Game Report by Soccerway|ngày tháng=11 tháng 9 năm 2016}}</ref>
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 6 tháng 3 năm 2020}}
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
!rowspan="2"|Câu lạc bộ
!rowspan="2"|Mùa giải
!colspan="3"|Giải đấu
!colspan="2"|Cúp quốc gia
!colspan="2"|Cúp liên đoàn
!colspan="2"|Tổng cộng
|-
!Hạng!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn
|-
|rowspan="3"|[[Sporting CP B]]
|[[LigaPro 2016–17]]
|rowspan="2"|[[LigaPro]]
|33||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||33||0
|-
|[[LigaPro 2017–18]]
|12||0||0||0||colspan="2"|—||12||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!45||0||0||0||colspan="2"|—||45||0
|-
|rowspan="3"|[[Troyes AC|Troyes]]
|[[Ligue 2 2018–19]]
|rowspan="2"|[[Ligue 2]]
|12||1||colspan="2"|—||colspan="2"|—||12||1
|-
|[[Ligue 2 2019–20]]
|18||5||0||0||1||1||19||6
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!30||6||0||0||1||1||31||7
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!75||6||0||0||1||1||76||7
|}
{{notelist}}
===Quốc tế===
{{Updated|ngày 14 tháng 11 năm 2019}}<ref name="nft">{{NFT|74081}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
|colspan="3"|{{nft|Mali}}
|-
!Năm!!Trận!!Bàn
|-
|2019||5||0
|-
!Tổng cộng||5||0
|}
==Danh hiệu==
|