Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gervinho”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa số liệu của tham số bản mẫu
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa ngày tháng năm
Dòng 19:
| years5 = 2013–2016 |clubs5 = [[A.S. Roma|Roma]] |caps5 = 71 |goals5 = 17
| years6 = 2016–2018 |clubs6= [[Hà Bắc Trung Cơ]] |caps6 = 29 | goals6 = 4
| years7 = 2018– |clubs7= [[Parma Calcio 1913|Parma]] |caps7 = 6166 | goals7 = 1820
| nationalyears1 = 2007– |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bờ Biển Ngà|Bờ Biển Ngà]]
| nationalcaps1 = 85 |nationalgoals1 = 22
| pcupdate = 1531 tháng 810 năm 2020
| ntupdate = 13 tháng 10 năm 2020
| medaltemplates=
Dòng 137:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
: ''Số liệu thống kê chính xác tới ngày 231 tháng 810 năm 2020''
{| class="wikitable" style="font-size:90%; text-align:center;"
|-
Dòng 222:
!29!!4!!0!!0!!0!!0!!29!!4
|-
|rowspan="34"|[[Parma Calcio 1913|Parma]]
|[[Serie A 2018–19|2018–19]]
|30||11||0||0||colspan="2"|—||30||11
Dòng 228:
|[[Serie A 2019–20|2019–20]]
|31||7||1||2||colspan="2"|—||32||9
|-
|[[Serie A 2020–21|2020–21]]
|5||2||0||0||colspan="2"|—||5||2
|-
!Tổng cộng
!6166||1820||1||2||colspan="2"|—||6267||2022
|-
! colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!394399||99101||25||13||44||13||463468||125127
|}