Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Wilfried Zaha”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã khóa “Wilfried Zaha” ([Sửa đổi=Chỉ cho phép các thành viên tự động xác nhận] (hết hạn 04:18, ngày 15 tháng 10 năm 2020 (UTC)) [Di chuyển=Chỉ cho phép các thành viên tự động xác nhận] (hết hạn 04:18, ngày 15 tháng 10 năm 2020 (UTC)))
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa ngày tháng năm Sửa số liệu của tham số bản mẫu
Dòng 17:
| years4 = 2014 |clubs4 = → [[Cardiff City F.C.|Cardiff City]] (mượn) |caps4 = 10 |goals4 = 0
| years5 = 2014–2015 |clubs5 = → [[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]] (mượn) |caps5 = 16 |goals5 = 1
| years6 = 2015– |clubs6 = [[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]] |caps6 = 189193 |goals6 = 3840
| nationalyears1 = 2011 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Anh|U-19 Anh]] |nationalcaps1 = 2 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2012– |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Anh|U-21 Anh]] |nationalcaps2 = 12 |nationalgoals2 = 1
| nationalyears3 = 2012–2013 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh|ĐTQG Anh]] |nationalcaps3 = 2 |nationalgoals3 = 0
| nationalyears4 = 2017– |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bờ Biển Ngà|Bờ Biển Ngà]] |nationalcaps4 = 18 |nationalgoals4 = 5
| club-update = 37 tháng 1011 năm 2020
| nationalteam-update = 8 tháng 10 năm 2020
}}
Dòng 29:
 
==Thống kê sự nghiệp==
{{updated|ngày 37 tháng 1011 năm 2020}}
{| class="wikitable" style="font-size:95%; text-align: center;"
|-
Dòng 105:
|-
|2020–21
|48||35||0||0||0||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||48||35
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!205||39||11335!!54!!14||2||7||118||4!!colspan="2"|—||colspan=!!3!!2|—||223||42!!370!!62
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!345349||5254|||15||2||19||4||0||0||4||2||383387||6062
|}