Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Naby Keïta”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Cập nhật ảnh
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa ngày tháng năm Sửa số liệu của tham số bản mẫu
Dòng 27:
| years4 = 2018-
| clubs4 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]]
| caps4 = 2747
| goals4 = 24
| nationalyears1 = 2013-
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Guinée|Guinée]]
| nationalcaps1 = 36
| nationalgoals1 = 6
| club-update = 22:00, 24 tháng 1110 năm 2019 (UTC)2020
| nationalteam-update = 17 tháng 11 năm 2019
}}
Dòng 83:
 
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|53 tháng 11 năm 20192020}}<ref name=Soccerway>{{chú thích web |title=N. Keïta: Summary |url=https://uk.soccerway.com/players/naby-deco-keita/323155/ |website=Soccerway |publisher=Perform Group |accessdate=ngày 6 tháng 12 năm 2018}}</ref>
 
<!-- NOTE: when updating stats, update the infobox too! -->
Dòng 203:
!17
|-
| rowspan="34" |[[Liverpool F.C.|Liverpool]]
|[[Liverpool F.C. mùa bóng 2018-19|2018-19]]
|[[Premier League]]
Dòng 221:
|[[Liverpool F.C. mùa bóng 2019-20|2019-20]]
|Premier League
|18||2||0||0||2||0||4{{efn|name=UCL}}||1||3{{efn|1 trận ở [[FA Community Shield]], 2 trận và 1 bàn thắng ở [[FIFA Club World Cup]]}}||1||27||4
|2
|0-
|[[Liverpool F.C. mùa bóng 2020–21|2020–21]]
|0
|Premier League
|0
|4||0||0||0||1||0||1{{efn|name=UCL}}||0||1{{efn|Các trận ở Community Shield}}||0||7||0
|2
|0
|3{{efn|name=UCL}}
|0
|1{{efn|Các trận ở [[Siêu cúp Anh]]}}
|0
|8
|0
|-
! colspan="2" |Tổng cộng
!47||4||1||0||4||0||11||2||4||1||67||7
!27!!2!!1!!0!!3!!0!!9!!1!!1!!0!!41!!3
|-
! colspan="3" |Tổng cộng sự nghiệp
!187||39||13||3||4||0||34||5||4||1||242||48
!167!!37!!13!!3!!3!!0!!32!!4!!1!!0!!216!!44
|}