Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lubambo Musonda”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (18) using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa ngày tháng năm Sửa số liệu của tham số bản mẫu
Dòng 9:
|height = {{height|m=1,71}}<ref name = "NFT"/>
|position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ cánh trái]]<ref name = "NFT"/>
|currentclub = [[FC Gandzasar Kapan|GandzasarŚląsk KapanWrocław]]
|clubnumber = 1018
|years1 = 2012
|clubs1 = [[National Assembly F.C.|National Assembly]]
|caps1 =
|goals1 =
|years2 = 2013–2014
|clubs2 = [[Power Dynamos F.C.|Power Dynamos]]
|caps2 =
|goals2 =
|years3 = 2014–2015
|clubs3 = [[Ulisses FC|Ulisses]]
|caps3 = 13
|goals3 = 2
|years4 = 2015–2015–2019
|clubs4 = [[FC Gandzasar Kapan|Gandzasar Kapan]]
|caps4 = 6697
|goals4 = 716
|years5 = 2019–
|clubs5 = [[Śląsk Wrocław]]
|caps5 = 37
|goals5 = 0
|nationalyears1 = 2014–
|nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Zambia|Zambia]]
|nationalcaps1 = 18
|nationalgoals1 = 2
|club-update = 2112 tháng 117 năm 20172019
|ntupdate = 21 Tháng 4 năm 2017 (UTC)
}}
 
'''Lubambo Musonda''' (sinh 1 tháng 3 năm 1995) là một [[cầu thủ bóng đá]] [[Zambia]] thi đấu cho câu lạc bộ [[FCŚląsk Gandzasar Kapan|Gandzasar KapanWrocław]] ở vị trí [[Tiền vệ (bóng đá)|tiền vệ cánh trái]].
 
==Sự nghiệp==
Hàng 52 ⟶ 56:
 
===Câu lạc bộ===
{{updated|trận đấu diễn ra ngày 185 tháng 117 năm 20172020}}<ref name = "SW">{{Soccerway|lubamba-musonda/345923|accessdate=12 tháng 11 năm 2015}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|+ Số trận và bàn thắng theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu
Hàng 70 ⟶ 74:
|13||2||2||0||colspan="2"|–||15||2
|-
|rowspan="45" valign="center"|[[FC Gandzasar Kapan|Gandzasar Kapan]]
|[[2015–16 FC Gandzasar Kapan season|2015–16]]
|rowspan="34" valign="center"|[[Giải bóng đá ngoại hạng Armenia]]
|25||0||4||1||colspan="2"|–||29||1
|-
Hàng 79 ⟶ 83:
|-
|[[2017–18 FC Gandzasar Kapan season|2017–18]]
|1226||8||4||2||0||2||0||1633||410
|-
|2018–19
|17||5||2||0||2||1||22||6
|-
!colspan="2"|Tổng
!97!!16!!12!!4!!4!!1!!115!!21
|-
|rowspan="3" valign="center"|[[Śląsk Wrocław]]
|[[2018-19 Śląsk Wrocław season|2018-19]]
|rowspan="2" valign="center"|[[Ekstraklasa]]
|12||0||0||0||colspan="2"|–||12||0
|-
|[[2019-20 Śląsk Wrocław season|2019-20]]
|25||0||0||0||colspan="2"|–||25||0
|-
!colspan="2"|Tổng
!6637!!70!!80!!20!!2-!!0-!!7637!!90
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!79147!!918!!1014!!24!!24!!01!!91166!!1123
|}