Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đinh Tiến Dũng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
C1.
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
{{Thông tin viên chức
| tên = Đinh Tiến Dũng
| hình = Dinh_tien_dung.jpg
| ngang =
| cao =
| miêu tả =
| quốc tịch =
| ngày sinh = {{ngày sinh và tuổi|1961|5|10}}
| nơi sinh = xã [[Ninh Giang]], huyện [[Hoa Lư]], tỉnh [[Ninh Bình]], [[Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
| nơi ở =
| ngày chết =
| nơi chết =
| chức vụ = [[Bộ trưởng]] [[Bộ Tài chính (Việt Nam)|Bộ Tài chính Việt Nam]]
| bắt đầu = [[24 tháng 5]] năm [[2013]]
| kết thúc = nay <br>{{số năm theo năm và ngày|2013|5|24}}
| tiền nhiệm = [[Vương Đình Huệ]]
| kế nhiệm = ''đương nhiệm''
| địa hạt =
| phótrưởng chức vụ =
| phótrưởng viên chức =
| phó chức vụ =
| phó viên chức =
| chức vụ khác =
| thêm =
| chức vụ 2 = [[Đại biểu Quốc hội Việt Nam]] [[Danh sách đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa 14 theo tỉnh thành|khóa 14]] [[Ninh Bình]]
| bắt đầu 2 = [[2016]]
| kết thúc 2 = [[2021]]
| tiền nhiệm 2 =
| kế nhiệm 2 = ''đương nhiệm''
| địa hạt 2 = {{VIE}}
| phótrưởng chức vụ 2 =
| phótrưởng viên chức 2 =
| phó chức vụ 2 =
 
| phó viên chức 2 =
| chức vụ khác 2 =
| thêm 2 =
| chức vụ 3 = [[Tổng Kiểm toán Nhà nước (Việt Nam)|Tổng Kiểm toán Nhà nước]]
| bắt đầu 3 = [[2 tháng 8]] năm [[2011]]
Hàng 33 ⟶ 41:
| tiền nhiệm 3 = [[Vương Đình Huệ]]
| kế nhiệm 3 = [[Nguyễn Hữu Vạn]]
| địa hạt 3 =
| phó viêntrưởng chức vụ 3 =
| trưởng viên chức 3 =
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
| chức vụ khác 3 =
| thêm 3 =
| chức vụ 4 = [[Bí thư Tỉnh ủy]] [[Ninh Bình]]
| bắt đầu 4 = [[14 tháng 10]] năm [[2010]]
Hàng 40 ⟶ 54:
| kế nhiệm 4 = [[Bùi Văn Nam]]
| địa hạt 4 = [[Ninh Bình]]
| phótrưởng chức vụ 4 =
| phótrưởng viên chức 4 =
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
| chức vụ khác 4 =
| thêm 4 =
| chức vụ 5 = Chủ tịch [[Ủy ban nhân dân]] [[tỉnh Điện Biên]]
| bắt đầu 5 = [[7 tháng 7]] năm [[2008]]
Hàng 48 ⟶ 66:
| kế nhiệm 5 = [[Mùa A Sơn]]
| địa hạt 5 = [[Điện Biên]]
| phótrưởng chức vụ 5 =
| phótrưởng viên chức 5 =
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
| chức vụ khác 5 =
| thêm 5 =
| chức vụ 6 = Thứ trưởng [[Bộ Xây dựng (Việt Nam)|Bộ Xây dựng]]
| bắt đầu 6 = [[tháng 6]] năm [[2003]]
| kết thúc 6 = [[7 tháng 7]] năm [[2008]]
| đatiền sốnhiệm 6 =
| kế nhiệm 6 =
| địa hạt 6 =
| trưởng chức vụ 6 =
| trưởng viên chức 6 =
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ khác 6 =
| thêm 6 =
| chức vụ 7 =
| bắt đầu 7 =
| kết thúc 7 =
| tiền nhiệm 7 =
| kế nhiệm 7 =
| địa hạt 7 =
| trưởng chức vụ 7 =
| trưởng viên chức 7 =
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
| chức vụ khác 7 =
| thêm 7 =
| chức vụ 8 =
| bắt đầu 8 =
| kết thúc 8 =
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 =
| địa hạt 8 =
| trưởng chức vụ 8 =
| trưởng viên chức 8 =
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
| chức vụ khác 8 =
| thêm 8 =
| chức vụ 9 =
| bắt đầu 9 =
| kết thúc 9 =
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
| địa hạt 9 =
| trưởng chức vụ 9 =
| trưởng viên chức 9 =
| phó chức vụ 9 =
| phó viên chức 9 =
| chức vụ khác 9 =
| thêm 9 =
| chức vụ 10 =
| bắt đầu 10 =
| kết thúc 10 =
| tiền nhiệm 10 =
| kế nhiệm 10 =
| địa hạt 10 =
| trưởng chức vụ 10 =
| trưởng viên chức 10 =
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
| chức vụ khác 10 =
| thêm 10 =
| chức vụ 11 =
| bắt đầu 11 =
| kết thúc 11 =
| tiền nhiệm 11 =
| kế nhiệm 11 =
| địa hạt 11 =
| trưởng chức vụ 11 =
| trưởng viên chức 11 =
| phó chức vụ 11 =
| phó viên chức 11 =
| chức vụ khác 11 =
| thêm 11 =
| chức vụ 12 =
| bắt đầu 12 =
| kết thúc 12 =
| tiền nhiệm 12 =
| kế nhiệm 12 =
| địa hạt 12 =
| trưởng chức vụ 12 =
| trưởng viên chức 12 =
| phó chức vụ 12 =
| phó viên chức 12 =
| chức vụ khác 12 =
| thêm 12 =
| đa số =
| đảng = [[Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| nghề =
| giáo dục = *Cử nhân kinh tế tài chính
*Cử nhân kinh tế tài chính
*[[Thạc sĩ]] [[Quản trị kinh doanh]]
| học trường =
| nghề nghiệp =
| dân tộc = [[Người Việt|Kinh]]
| đạo = ''[[Không tôn giáo|không]]''
| chữ ký =
| họgiải hàngthưởng =
| vợhọ hàng =
| chồngvợ =
| chồng =
| kết hợp dân sự =
| con =
| website =
| chú thích =
}}