Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Araya A. Hargate”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 9:
| birth_date = {{Birth date and age|1981|06|28}}
| othername =
| education = Cử nhân Tiếng Anh trường
| occupation = {{unbulleted list|Diễn viên|Người mãu|
| years_active = 1998 - nay
| height = {{height|m=1.70}}
|