Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Chí Dũng (chính khách)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
{{Viên chức
| tên = Nguyễn Chí Dũng
| hình = Mr Nguyen Chi Dung.jpg
| miêu tả =
| ngang =
| cao =
| quốc tịch =
| ngày sinh = {{ngày sinh và tuổi|1960|8|5}}
| nơi sinh = [[Hà Tĩnh]], [[Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
| ngày mất =
| quê quán = xã [[Mai Phụ]], huyện [[Lộc Hà]], tỉnh [[Hà Tĩnh]]
| giải thưởng =
| nơi mất =
| nơi ở = phường [[Trúc Bạch]], quận [[Ba Đình]], [[Thành phố trực thuộc trung ương|thành phố]] [[Hà Nội]]
| chức vụ = [[Tập tin:Bộ KHDT.png|22px]]<br/>Bộ trưởng [[Bộ Kế hoạch và Đầu tư (Việt Nam)|Bộ Kế hoạch và Đầu tư]]
| bắt đầu = [[9 tháng 4]] năm [[2016]]
| kết thúc = ''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày|2016|4|9}}
| tiền nhiệm = [[Bùi Quang Vinh]]
| kế nhiệm = ''đương nhiệm''
| địa hạt =
| trưởng chức vụ =
| trưởng viên chức =
| phó chức vụ = Thứ trưởng<ref>{{chú thích web|author1=Lệ Chi|title=Ông Vũ Đại Thắng, ông Lê Quang Mạnh chính thức làm Thứ trưởng Bộ Kế hoạch Đầu tư|url=https://vietnamfinance.vn/ong-vu-dai-thang-ong-le-quang-manh-chinh-thuc-lam-thu-truong-bo-ke-hoach-dau-tu-20180321112134698.htm|website=VietnamFinance|publisher=2018-03-21|accessdate = ngày 25 tháng 5 năm 2019}}</ref>
| phó viên chức = *[[Nguyễn Văn Hiếu]]
Hàng 24 ⟶ 30:
*[[Võ Thành Thống]] (từ tháng 5/2019)
*[[Nguyễn Đức Trung (chính trị gia)|Nguyễn Đức Trung]] (2019-2020)
| chức vụ khác =
| thêm =
| chức vụ 2 = [[Tập tin:Bộ KHDT.png|22px]]<br/>Thứ trưởng [[Bộ Kế hoạch và Đầu tư (Việt Nam)|Bộ Kế hoạch và Đầu tư]]
| bắt đầu 2 = [[25 tháng 1]] năm [[2014]]
| kết thúc 2 = [[9 tháng 4]] năm [[2016]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2014|1|25|2016|4|9}}
| tiền nhiệm 2 =
| kế nhiệm 2 =
| địa hạt 2 =
| trưởng chức vụ 2 = Bộ trưởng
| trưởng viên chức 2 = [[Bùi Quang Vinh]]
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
| chức vụ khác 2 =
| thêm 2 =
| chức vụ 3 = Chủ tịch [[Hội đồng nhân dân]] tỉnh [[Ninh Thuận]]
| bắt đầu 3 = [[2011]]
Hàng 35 ⟶ 50:
| kế nhiệm 3 = [[Nguyễn Đức Thanh]]
| địa hạt 3 =
| trưởng chức vụ 3 =
| trưởng viên chức 3 =
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
| chức vụ khác 3 =
| thêm 3 =
| chức vụ 4 = [[Bí thư Tỉnh ủy]] [[Ninh Thuận]]
| bắt đầu 4 = 9/2010
Hàng 43 ⟶ 62:
| kế nhiệm 4 = [[Nguyễn Đức Thanh]]
| địa hạt 4 =
| trưởng chức vụ 4 =
| trưởng viên chức 4 =
| phó chức vụ 4 = Phó Bí thư
| phó viên chức 4 = [[Nguyễn Đức Dũng]]<br>[[Nguyễn Đức Thanh]]
| chức vụ khác 4 =
| thêm 4 =
| chức vụ 5 = Chủ tịch [[Ủy ban nhân dân]] tỉnh [[Ninh Thuận]]
| bắt đầu 5 = [[2009]]
Hàng 51 ⟶ 74:
| kế nhiệm 5 = [[Nguyễn Đức Thanh]]
| địa hạt 5 =
| trưởng chức vụ 5 =
| trưởng viên chức 5 =
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
| chức vụ khác 5 =
| thêm 5 =
| chức vụ 6 = Thứ trưởng [[Bộ Kế hoạch và Đầu tư (Việt Nam)|Bộ Kế hoạch và Đầu tư]]
| bắt đầu 6 = [[2008]]
| kết thúc 6 = [[2009]]
| tiền nhiệm 6 =
| kế nhiệm 6 =
| địa hạt 6 =
| trưởng chức vụ 6 = Bộ trưởng
| trưởng viên chức 6 = [[Võ Hồng Phúc]]
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ khác 6 =
| thêm 6 =
| chức vụ 7 =
| bắt đầu 7 =
| kết thúc 7 =
| tiền nhiệm 7 =
| kế nhiệm 7 =
| địa hạt 7 =
| trưởng chức vụ 7 =
| trưởng viên chức 7 =
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
| chức vụ khác 7 =
| thêm 7 =
| chức vụ 8 =
| bắt đầu 8 =
| kết thúc 8 =
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 =
| địa hạt 8 =
| trưởng chức vụ 8 =
| trưởng viên chức 8 =
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
| chức vụ khác 8 =
| thêm 8 =
| chức vụ 9 =
| bắt đầu 9 =
| kết thúc 9 =
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
| địa hạt 9 =
| trưởng chức vụ 9 =
| trưởng viên chức 9 =
| phó chức vụ 9 =
| phó viên chức 9 =
| chức vụ khác 9 =
| thêm 9 =
| chức vụ 10 =
| bắt đầu 10 =
| kết thúc 10 =
| tiền nhiệm 10 =
| kế nhiệm 10 =
| địa hạt 10 =
| trưởng chức vụ 10 =
| trưởng viên chức 10 =
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
| chức vụ khác 10 =
| thêm 10 =
| chức vụ 11 =
| bắt đầu 11 =
| kết thúc 11 =
| tiền nhiệm 11 =
| kế nhiệm 11 =
| địa hạt 11 =
| trưởng chức vụ 11 =
| trưởng viên chức 11 =
| phó chức vụ 11 =
| phó viên chức 11 =
| chức vụ khác 11 =
| thêm 11 =
| chức vụ 12 =
| bắt đầu 12 =
| kết thúc 12 =
| tiền nhiệm 12 =
| kế nhiệm 12 =
| địa hạt 12 =
| trưởng chức vụ 12 =
| trưởng viên chức 12 =
| phó chức vụ 12 =
| phó viên chức 12 =
| chức vụ khác 12 =
| thêm 12 =
| đa số =
| đảng = {{CSVN}}
| nghề nghiệp =
| dân tộc = [[Người Việt|Kinh]]
| tôn giáo = không
| giới tính =
| con =
| học vấn = [[Cử nhân]] chuyên ngành Máy xây dựng<br>[[Tiến sĩ]] Quản lí kinh tế
| họ hàng =
| vợ =
| mẹ =
| chồng =
| kết hợp dân sự =
| cha =
| website =
| chú thích =
| đảng phái =