Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Mạnh Hùng (thiếu tướng)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
sửa đổi chú thích |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 2:
{{Thông tin viên chức
| tên = Nguyễn Mạnh Hùng
| hình = Mr Nguyen Manh Hung.jpg
| cỡ hình =
| miêu tả =
| quốc tịch =
| ngày sinh = {{ngày sinh và tuổi|1962|7|24}} | nơi sinh = [[Phú Thọ]], [[Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
| nơi ở =
| quê quán = [[Từ Sơn]], [[Bắc Ninh]]
| ngày mất =
| nơi mất =
| chức vụ = Bộ trưởng [[Bộ Thông tin và Truyền thông (Việt Nam)|Bộ Thông tin - Truyền thông]]
| bắt đầu = [[24 tháng 10]] năm [[2018]]
Dòng 18:
| kế nhiệm = ''đương nhiệm''
| địa hạt = {{VIE}}
|
|
| phó chức vụ =
| phó viên chức =
| chức vụ khác =
| thêm =
| chức vụ 2 = Phó Trưởng ban [[Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Tuyên giáo Trung ương]]
| bắt đầu 2 = [[27 tháng 7]] năm [[2018]]
Hàng 26 ⟶ 29:
| tiền nhiệm 2 =
| kế nhiệm 2 =
| địa hạt 2 =
| trưởng chức vụ 2 = Trưởng ban
| trưởng viên chức 2 = [[Võ Văn Thưởng]]
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
| chức vụ khác 2 =
| thêm 2 =
| chức vụ 3 = Quyền Bộ trưởng [[Bộ Thông tin và Truyền thông (Việt Nam)|Bộ Thông tin - Truyền thông]]
| bắt đầu 3 = [[25 tháng 7]] năm [[2018]]
Hàng 35 ⟶ 41:
| tiền nhiệm 3 =
| kế nhiệm 3 =
| địa hạt 3 =
| trưởng chức vụ 3 = Bộ trưởng
| trưởng viên chức 3 = [[Trương Minh Tuấn]]
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
| chức vụ khác 3 =
| thêm 3 =
| chức vụ 4 =
| bắt đầu 4 =
Hàng 44 ⟶ 53:
| tiền nhiệm 4 =
| kế nhiệm 4 =
| địa hạt 4 =
|
|
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
| chức vụ khác 4 =
| thêm 4 =
| chức vụ 5 = Chủ tịch [[Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội]]
| bắt đầu 5 = [[14 tháng 6]] năm [[2018]]
Hàng 53 ⟶ 65:
| tiền nhiệm 5 = ''chức vụ thành lập''
| kế nhiệm 5 = [[Lê Đăng Dũng]]
| địa hạt 5 =
|
|
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
| chức vụ khác 5 =
| thêm 5 =
| chức vụ 6 = Ủy viên [[Quân ủy Trung ương Việt Nam]]
| bắt đầu 6 = [[29 tháng 4]] năm [[2016]]
Hàng 62 ⟶ 77:
| tiền nhiệm 6 =
| kế nhiệm 6 =
| địa hạt 6 =
|
|
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ khác 6 =
| thêm 6 =
| chức vụ 7 =
| bắt đầu 7 =
| kết thúc 7 =
| tiền nhiệm 7 =
| kế nhiệm 7 =
| địa hạt 7 =
| trưởng chức vụ 7 =
| trưởng viên chức 7 =
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
| chức vụ khác 7 =
| thêm 7 =
| chức vụ 8 =
| bắt đầu 8 =
| kết thúc 8 =
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 =
| địa hạt 8 =
| trưởng chức vụ 8 =
| trưởng viên chức 8 =
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
| chức vụ khác 8 =
| thêm 8 =
| chức vụ 9 =
| bắt đầu 9 =
| kết thúc 9 =
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
| địa hạt 9 =
| trưởng chức vụ 9 =
| trưởng viên chức 9 =
| phó chức vụ 9 =
| phó viên chức 9 =
| chức vụ khác 9 =
| thêm 9 =
| chức vụ 10 =
| bắt đầu 10 =
| kết thúc 10 =
| tiền nhiệm 10 =
| kế nhiệm 10 =
| địa hạt 10 =
| trưởng chức vụ 10 =
| trưởng viên chức 10 =
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
| chức vụ khác 10 =
| thêm 10 =
| chức vụ 11 =
| bắt đầu 11 =
| kết thúc 11 =
| tiền nhiệm 11 =
| kế nhiệm 11 =
| địa hạt 11 =
| trưởng chức vụ 11 =
| trưởng viên chức 11 =
| phó chức vụ 11 =
| phó viên chức 11 =
| chức vụ khác 11 =
| thêm 11 =
| chức vụ 12 =
| bắt đầu 12 =
| kết thúc 12 =
| tiền nhiệm 12 =
| kế nhiệm 12 =
| địa hạt 12 =
| trưởng chức vụ 12 =
| trưởng viên chức 12 =
| phó chức vụ 12 =
| phó viên chức 12 =
| chức vụ khác 12 =
| thêm 12 =
| đa số =
| đảng = [[Tập tin:Communist Party of Vietnam flag.svg|22px]] [[Đảng Cộng sản Việt Nam]]
Hàng 71 ⟶ 161:
| danh hiệu =
| nghề nghiệp =
| học vấn = Thạc sĩ Viễn thông<br>Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
| học trường = * [[Đại học Kỹ thuật Quân sự]] (đại học)
* Trường Cao đẳng Thông tin Quân sự Ulianop [[Liên Xô]] (đại học)
* Trường Đại học Tổng hợp Sydney, [[Úc]] (thạc sĩ viễn thông)
Hàng 88 ⟶ 177:
| website =
| chữ ký =
| giải thưởng =
| phục vụ = [[Quân đội nhân dân Việt Nam]]
| thuộc =
|