Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách nhóm nhạc thần tượng Hàn Quốc (thập niên 2020)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Bổ sung các thông tin mới nhất cho danh sách các nhóm nhạc |
||
Dòng 83:
| —
| style="font-size:smaller;text-align:left" |
|-▼
| [[Botopass]]▼
| 보토패스▼
| 8▼
| —▼
| Nữ▼
| style="font-size:smaller" | WKS ENE▼
| —▼
| —▼
| —▼
| style="font-size:smaller;text-align:left" | Là nhóm nhạc gồm 3 thành viên cũ của [[ILUV]]: Seoyoon, Cui Xiang, Jiwon và thêm 5 thành viên mới: Mihee, Shiho, Ria, Harin, Ahyoon.▼
|-
| [[BlingBling]]
| 블링블링
| 6
| Juhyun
|▼
▲| Nữ
| style="font-size:smaller" | MAJOR9
| —
Hàng 105 ⟶ 95:
| style="font-size:smaller;text-align:left" |
|-
| [[
▲| 보토패스
| 시그니처▼
|
| —
| Nữ
| style="font-size:smaller" |
| —
| —
| —
| style="font-size:smaller;text-align:left" | Là nhóm nhạc gồm
|-
| [[Checkmate]]
Hàng 120 ⟶ 110:
| 5
| Sieun
| Nam nữ hỗn hợp
| style="font-size:smaller" | GRACE COMPANY Entertainment
| —
Hàng 126 ⟶ 116:
| —
| style="font-size:smaller;text-align:left" |
▲|-
| [[Cignature]]
▲| 시그니처
▲| —
| Nữ
▲| —
▲| —
▲| —
▲| style="font-size:smaller;text-align:left" | Là nhóm nhạc gồm
|-
| [[Cravity]]
Hàng 185 ⟶ 186:
| 드리핀
| 7
| Yunseong
| Nam
| style="font-size:smaller" | [[Woollim Entertainment]]
| —
| —
| —▼
| style="font-size:smaller;text-align:left" | Hầu hết các thành viên (ngoại trừ Alex) từng tham gia chương trình ''[[Produce X 101]]''
|-
| [[Dustin (nhóm nhạc)|Dustin]]
Hàng 221 ⟶ 222:
| Nam
| style="font-size:smaller" | Belift Lab
| Engene
| 엔진
| —
| style="font-size:smaller;text-align:left" | Bước ra từ ''[[I-Land]]''
|-
| [[Episode (nhóm nhạc)|Episode]]
Hàng 240 ⟶ 241:
| 고스트나인
| 9
| Junhyung
| ▼
| Nam
| style="font-size:smaller" | [[Maroo Entertainment (công ty)|Maroo Entertainment]]
Hàng 246 ⟶ 247:
| —
| —
| style="font-size:smaller;text-align:left" | Hầu hết các thành viên từng tham gia chương trình ''Mix Nine'' và ''[[Produce X 101]]''
|-
| [[H&D]]
Hàng 302 ⟶ 304:
| style="font-size:smaller;text-align:left" |
|-
| [[
| 오프더커프▼
| 피원하모니▼
|
|
| Nam
| style="font-size:smaller" |
| —
| —
Hàng 313 ⟶ 315:
| style="font-size:smaller;text-align:left" |
|-
| [[
▲| 피원하모니
▲| 오프더커프
|
|
| Nam
| style="font-size:smaller" |
| —
| —
Hàng 358 ⟶ 360:
|-
| [[T1419]]
| —
| 9
| Noa
| Nam
| style="font-size:smaller" | MLD Entertainment
Hàng 382 ⟶ 384:
| 트레저
| 12
| Hyunsuk, Jihoon
| Nam
| style="font-size:smaller" | [[YG Entertainment]]
| Treasure
| 트레저 메이커
| —
| style="font-size:smaller;text-align:left" | Bước ra từ ''YG Treasure Box''. Đây là nhóm nhạc có nhiều thành viên nhất trong lịch sử của [[YG Entertainment]] và cũng là nhóm nhạc thứ 2 của công ty có thành viên ngoại quốc
|-
| [[Trusty]]
Hàng 412 ⟶ 414:
| style="font-size:smaller;text-align:left" | Trước đó nhóm ra mắt tại [[Đài Loan]] vào ngày 21/12/2016
|-
| 위아이▼
| Jang Dae-yeon▼
| Nam▼
| style="font-size:smaller" | OUI Entertainment▼
|RUi▼
|루아이▼
▲| —
|-
| [[Weeekly]]
Hàng 434 ⟶ 425:
| —
| style="font-size:smaller;text-align:left" |
▲|-
▲| 위아이
▲| 6
▲| Jang Dae-yeon
▲| Nam
▲| style="font-size:smaller" | OUI Entertainment
▲| RUi
▲| 루아이
| —
| style="font-size:smaller;text-align:left" |
|-
| [[Woo!ah!]]
|