Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chủng tử”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n ॐ added
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
'''Chủng tử''' (zh. ''zhŏngzí'' 種子, ja. ''shushi''/''shuji'', sa. ''bīja'') nghĩa là mầm sống, hạt mầm, hạt giống. Thuật ngữ này vốn chỉ cho hạt giống thực vật, nhưng được dùng trong Phật giáo với ý nghĩa ẩn dụ:
#Với một tôn giáo dựa vào thuyết “nhân quả”, thì chủng tử là ẩn dụ cho nguyên nhân của mọi vấn đề, đặc biệt là nhân gây ra phiền não (sa. ''bīja'', ''bīja-dharma'');
#Tiềm năng của một cái gì đó sẽ phát sinh;
#Trong [[Duy thức tông]], “chủng tử” là phương diện tiềm năng ẩn tàng của mọi cấu trúc tinh thần và vật chất được chứa sẵn trong A-lại-da thức. Nó sẽ hiện hữu như là kết quả của những hành vi và điều kiện hiện hành. Chủng tử là kết quả của những tiềm năng mới, và sẽ tiếp tục hiện hành và có một mối liên hệ trực tiếp với nhân duyên trước đó.