Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thali”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Bản mẫu (dưới)
Thay đổi nhỏ.
Dòng 74:
 
== Thuộc tính ==
Kim loại này rất mềm, dễ dát mỏng, có thể cắt bằng dao. Khi cho tiếp xúc lần đầu với không khí, Tali lúc đầu có sắc sáng bóng đặc trưng của kim loại, nhưng nhanh chóng bị mờ xỉn đi thành màu xám xanh do bị ôxi hóa giống như [[chì]]. Nó có thể được bảo quản chống ôxi hóa bằng cách ngâm trong dầu lửa hay dầu khoáng. Nếu để trong không khí lâu, một lớp [[ôxít]] rất dày sẽ hình thành trên bề mặt khối tali. Nếu có thêm nước, lớp [[hiđrua]] tali]] sẽ hình thành.
 
== Ứng dụng ==