Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Hạnh Phúc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Dòng 3:
| ngày sinh = {{ngày sinh và tuổi|1959|5|12}}
| nơi sinh = [[Thái Bình (thành phố)|Thành phố Thái Bình]], tỉnh [[Thái Bình]], [[Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
| nơi ở = [[Thái Bình]]
| ngày chết =
| nơi chết =
| chức vụ = [[Tập tin:Coat of arms of Vietnam.svg|22px]]<br/>Chủ nhiệm [[VănTổng phòngthư ký Quốc hội Việt Nam]]
 
| bắt đầu = [[2925 tháng 711]] năm [[20112015]]
| chức vụ = [[Tập tin:Coat of arms of Vietnam.svg|22px]]<br/>Chủ nhiệm [[Văn phòng Quốc hội Việt Nam]]
| kết thúc =nay ''nay''<br/>{{số năm theo năm và ngày|20112015|711|2925}}
| bắt đầu = [[29 tháng 7]] năm [[2011]]
| tiền nhiệm = '''chức vụ thành lập'''
| kết thúc =nay <br>{{số năm theo năm và ngày|2011|7|29}}
| tiềnkế nhiệm = [[Trần''đương Đìnhnhiệm'' Đàn]]
| kế nhiệm = ''đương nhiệm''
| địa hạt = {{VIE}}
| phó chức vụ = Phó Tổng thư ký
| phó viên chức = [[Hoàng Thanh Tùng]]
| chức vụ 2 = [[Tập tin:Coat of arms of Vietnam.svg|22px]]<br/>Chủ nhiệm [[Văn phòng Quốc hội Việt Nam|Văn phòng Quốc hội]]
| chức vụ 2 =
| bắt đầu 2 = [[29 tháng 7]] năm [[2011]]
| kết thúc 2 = ''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày|2011|7|29}}
| tiền nhiệm 2 = [[Trần Đình Đàn]]
| kế nhiệm 2 = ''đương nhiệm''
| địa hạt 2 = {{VIE}}
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
| chức vụ 3 = Chủ tịch [[Hội đồng nhân dân]] tỉnh [[Thái Bình]]
| bắt đầu 3 = [[21 tháng 6]] năm [[2011]]
| kết thúc 3 = [[2016]]
| tiền nhiệm 3 =
| kế nhiệm 3 =
| địa hạt 3 =
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
| chức vụ 4 = [[Tập tin:Coatthư ofTỉnh arms of Vietnam.svg|22pxủy]]<br/> [[TổngThái thư ký Quốc hội Việt NamBình]]
| bắt đầu 4 = [[2520 tháng 1110]] năm [[20152010]]
| kết thúc 4 = ''nay''[[20 tháng 8]] năm [[2011]]<br/>{{số năm theo năm và ngày|20152010|10|20|2011|118|1520}}
| tiền nhiệm 4 =chức vụ[[Bùi mớiTiến Dũng (Thái Bình)|Bùi Tiến Dũng]]
| kế nhiệm 4 =''đương nhiệm''[[Trần Cẩm Tú]]
| địa hạt 4 = {{VIE}}
| phó chức vụ 4 = Phó Tổng thư ký
| phó viên chức 4 = [[Hoàng Thanh Tùng]]
| chức vụ 5 = [[ĐạiChủ biểu Quốc hội Việt Nam]]tịch [[DanhỦy sáchban Đạinhân biểudân Quốc hộitỉnh Việt Nam|Ủy khóaban XIV|khóanhân XIVdân tỉnh]] tỉnh [[Thái Bình]]
| bắt đầu 5 = [[20162008]]
| kết thúc 5 = [[20212011]]
| tiền nhiệm 5 =
| kế nhiệm 5 = [[Phạm Văn Sinh (chính khách)|Phạm Văn Sinh]]
| địa hạt 5 = {{VIE}}
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
| chức vụ 6 = [[Đại biểu Quốc hội Việt Nam]] [[Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XII theo tỉnh thành|khóa XII]], [[Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIII theo tỉnh thành|XIII]], [[Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIV|XIV]] tỉnh [[Thái Bình]]
 
| bắt đầu 6 = [[20082007]]
| chức vụ 7 =Chủ tịch [[Hội đồng nhân dân]] tỉnh [[Thái Bình]]
| bắtkết đầuthúc 76 = [[21 tháng 6]] năm [[20112021]]
| kếttiền thúcnhiệm 76 = [[2016]]
| kế nhiệm =6 ''đương= nhiệm''
| địa hạt 6 = {{VIE}}
| phó chức vụ 26 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ 87 = [[Bí thư TỉnhThị ủy]] [[Thái Bình (thành phố)|Thái Bình]]
| bắt đầu 7 =
| kết thúc 67 = [[2011]]
| tiền nhiệm 7 =
| kế nhiệm 7 =
Hàng 56 ⟶ 62:
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
| chức vụ 8 = [[Bí thư Tỉnh ủy]] [[Thái Bình]]
| bắt đầu 8 =[[20 tháng 10]] năm [[2010]]
| kết thúc 8 = [[20 tháng 8]] năm [[2011]]<br/>{{số năm theo năm và ngày|2010|10|20|2011|8|20}}
| tiền nhiệm 8 = [[Bùi Tiến Dũng (Thái Bình)|Bùi Tiến Dũng]]
| kế nhiệm 8 = [[Trần Cẩm Tú]]
| địa hạt 8 =
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
| chức vụ 6 =Chủ tịch [[Ủy ban nhân dân tỉnh Việt Nam|Ủy ban nhân dân tỉnh]] [[Thái Bình]]
| bắt đầu 6 =[[2008]]
| kết thúc 6 = [[2011]]
| tiền nhiệm 6 =
| kế nhiệm 6 =[[Phạm Văn Sinh (chính khách)|Phạm Văn Sinh]]
| địa hạt 6 =
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ 9 = Giám đốc Sở Công nghiệp [[Thái Bình]]
| bắt đầu 9 =
| kết thúc 9 =
| tiền nhiệm 9 =