Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phương Thị Thanh (chính khách)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
||
Dòng 4:
| hình =
| ngang =
| chức vụ =
|
|
| trưởng chức vụ =
| trưởng viên chức =
| tiền nhiệm =
| kế nhiệm =
| địa hạt =
|
|
| chức vụ khác =
| thêm =
| chức vụ 2 =
| bắt đầu 2 =
| kết thúc 2 =
| trưởng chức vụ 2 =
| trưởng viên chức 2 =
| tiền nhiệm 2 =
| kế nhiệm 2 =
| địa hạt 2 =
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
| chức vụ khác 2 =
| thêm 2 =
| chức vụ 3 =
| bắt đầu 3 =
| kết thúc 3 =
| trưởng chức vụ 3 =
| trưởng viên chức 3 =
| tiền nhiệm 3 =
| kế nhiệm 3 =
| địa hạt 3 =
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
| chức vụ khác 3 =
| thêm 3 =
| chức vụ 4 = Chủ tịch [[Hội đồng nhân dân]] tỉnh [[Bắc Kạn]]
| bắt đầu 4 = [[11 tháng 12]] năm [[2020]]
| kết thúc 4 = ''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày|2020|12|11}}
| trưởng chức vụ 4 =
| trưởng viên chức 4 =
| tiền nhiệm 4 = [[Nguyễn Văn Du (chính khách)|Nguyễn Văn Du]]
| kế nhiệm 4 = ''đương nhiệm''
| địa hạt 4 =
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
| chức vụ khác 4 =
| thêm 4 =
| chức vụ 5 = Phó Bí thư [[Tỉnh ủy Bắc Kạn]]
| bắt đầu 5 = [[27 tháng 10]] năm [[2020]]
| kết thúc 5 = ''nay''<br>{{số năm theo năm và ngày|2020|10|27}}
| trưởng chức vụ 5 = Bí thư
| trưởng viên chức 5 = [[Hoàng Duy Chinh]]
| tiền nhiệm 5 =
| kế nhiệm 5 =
| địa hạt 5 =
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
| chức vụ khác 5 =
| thêm 5 =
| chức vụ 6 = Phó Trưởng đoàn [[Đại biểu Quốc hội Việt Nam|đại biểu Quốc hội]] tỉnh Bắc Kạn
| bắt đầu 6 =
| kết thúc 6 =
| trưởng chức vụ 6 =
| trưởng viên chức 6 =
| tiền nhiệm 6 =
| kế nhiệm 6 =
| địa hạt 6 =
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ khác 6 =
| thêm 6 =
| chức vụ 7 =
| bắt đầu 7 =
| kết thúc 7 =
| trưởng chức vụ 7 =
| trưởng viên chức 7 =
| tiền nhiệm 7 =
| kế nhiệm 7 =
| địa hạt 7 =
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
| chức vụ khác 7 =
| thêm 7 =
| chức vụ 8 = [[Đại biểu Quốc hội Việt Nam|Đại biểu Quốc hội]] khóa XII, XIII, XIV
| bắt đầu 8 = [[2007]]
| kết thúc 8 = [[2021]]
| trưởng chức vụ 8 =
| trưởng viên chức 8 =
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 =
| địa hạt 8 =
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
| chức vụ khác 8 =
| thêm 8 = {{Thông tin đại biểu quốc hội
| con = có
| tỉnh = [[Bắc Kạn]]
| số phiếu =
| tỉ lệ =
| chuyên trách =
| ủy ban =
| chức vụ =
}}
| chức vụ 9 =
| bắt đầu 9 =
| kết thúc 9 =
| trưởng chức vụ 9 =
| trưởng viên chức 9 =
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
| địa hạt 9 =
| phó chức vụ 9 =
| phó viên chức 9 =
| chức vụ khác 9 =
| thêm 9 =
| chức vụ 10 =
| bắt đầu 10 =
| kết thúc 10 =
| trưởng chức vụ 10 =
| trưởng viên chức 10 =
| tiền nhiệm 10 =
| kế nhiệm 10 =
| địa hạt 10 =
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
| chức vụ khác 10 =
| thêm 10 =
| chức vụ 11 =
| bắt đầu 11 =
| kết thúc 11 =
| trưởng chức vụ 11 =
| trưởng viên chức 11 =
| tiền nhiệm 11 =
| kế nhiệm 11 =
| địa hạt 11 =
| phó chức vụ 11 =
| phó viên chức 11 =
| chức vụ khác 11 =
| thêm 11 =
| chức vụ 12 =
| bắt đầu 12 =
| kết thúc 12 =
| trưởng chức vụ 12 =
| trưởng viên chức 12 =
| tiền nhiệm 12 =
| kế nhiệm 12 =
| địa hạt 12 =
| phó chức vụ 12 =
| phó viên chức 12 =
| chức vụ khác 12 =
| thêm 12 =
| ngày sinh = {{ngày sinh và tuổi|1967|3|21}}
| nơi sinh = xã [[Hồng Việt, Hòa An|Hồng Việt]], huyện [[Hòa An]], tỉnh [[Cao Bằng]], [[Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
| nơi ở =
| dân tộc = [[Người Nùng|Nùng]]
| đạo = [[Không tôn giáo|Không]]
| học vấn =
| chết =
| ngày chết =
Hàng 34 ⟶ 171:
| con =
| nghề nghiệp = [[chính trị gia]]
| đảng =
}}
'''Phương Thị Thanh''' (sinh ngày [[21 tháng 3]] năm [[1967]]) là một nữ [[chính trị gia]] người [[Việt Nam]], dân tộc [[Người Nùng|Nùng]]. Bà hiện là Chủ tịch [[Hội đồng nhân dân]] tỉnh Bắc Kạn, [[đại biểu quốc hội Việt Nam]] [[Danh sách đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIV
==Xuất thân==
|