Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 103:
'''5. Sức khỏe, độ tuổi và kinh nghiệm'''
 
Đủ sức khỏe để thực hiện nhiệm vụ; bảo đảm tuổi bổ nhiệm (Theo quy định của Đảng, độ tuổi trước khi bổ nhiệm không quá 65 tuổi, ''trường hợp đặc biệt quá 65 tuổi do Ban Chấp hành Trung ương quyết định)'', giới thiệu ứng cử theo quy định của Đảng. Đã kinh qua và hoàn thành tốt chức trách, nhiệm vụ của chức danh lãnh đạo, quản lý chủ chốt cấp dưới trực tiếp; có nhiều kinh nghiệm thực tiễn.
 
=== Tiêu chuẩn cụ thể ===
Dòng 139:
 
====Các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương====
#Chủ tịch Hội đồng nhân dân, Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố [[Hà Nội]], [[Thành phố Hồ Chí Minh]].
 
====Quân đội, Công an====
Dòng 242:
|[[Nguyễn Thiện Nhân]]
(1953-)
|
|Phụ trách theo dõi Thành ủy TP. Hồ Chí Minh ''(từ 10/2020)''
||Trưởng* đoànPhụ Đạitrách biểutheo Quốcdõi hộiThành ủy TP. Hồ Chí Minh. ''(từ 10/2020)''
||
||Nguyên Bí thư Thành ủy TP Hồ Chí Minh ''(đến 10/2020)''
* Trưởng đoàn Đại biểu Quốc hội TP. Hồ Chí Minh.
||
|Phụ* tráchNguyên theo dõithư Thành ủy TP. Hồ Chí Minh ''(từđến 10/2020)''
|-
! 6
Hàng 287 ⟶ 290:
|-
!10
|[[Đại tướng Công an nhân dân Việt Nam|Đại tướng]] [[Tô Lâm]]
(1957-)
|
Hàng 306 ⟶ 309:
|-
!12
|[[Trung tướng Công an nhân dân Việt Nam|Trung tướng]] [[Phạm Minh Chính]]
(1958-)
|
Hàng 321 ⟶ 324:
*Trưởng Đoàn Đại biểu Quốc hội TP. Hà Nội.
|
* Nguyên Phó Thủ tướng Chính phủ ''(đến 06/2020)''
|-
! 14
Hàng 338 ⟶ 342:
* [[Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Bí thư Trung ương Đảng]]
* '''Trưởng [[Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ban Kinh tế Trung ương]]'''
||||
* Kỷ luật Cảnh cáo
|-
! 16
Hàng 361 ⟶ 366:
|-
! 18
|''[[Đại tướng Công an nhân dân Việt Nam|Đại tướng]] [[Trần Đại Quang]]''
(1956-2018)
|
Hàng 444 ⟶ 449:
|-
!6
|[[Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam|Đại tướng]] [[Phùng Quang Thanh]]<br>(1949-)
|
*[[Quân ủy Trung ương (Việt Nam)|Phó Bí thư Quân ủy Trung ương]]
Hàng 477 ⟶ 482:
|-
!10
|[[Đại tướng Công an nhân dân Việt Nam|Đại tướng]] [[Trần Đại Quang]]<br>(1956- 2018)
|
*[[Đảng ủy Công an Trung ương (Việt Nam)|Bí thư Đảng ủy Công an Trung ương]]
Hàng 583 ⟶ 588:
|-
! 6
| [[Đại tướng Công an nhân dân Việt Nam|Đại tướng]] [[Lê Hồng Anh]]<br>(1949-) ||
* Bí thư [[Đảng ủy Công an Trung ương (Việt Nam)|Đảng ủy Công an Trung ương]]
|
Hàng 599 ⟶ 604:
|-
! 8
| [[Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam|Đại tướng]] [[Phùng Quang Thanh]]<br>(1949-) ||
* [[Quân ủy Trung ương (Việt Nam)|Phó bí thư Đảng uỷ Quân sự Trung ương]]
|
Hàng 687 ⟶ 692:
|-
! 5
| [[Thượng tướng Công an nhân dân Việt Nam|Thượng tướng]] [[Lê Minh Hương]]<br>(1936-2004) ||
|
* '''[[Bộ trưởng Bộ Công an Việt Nam|Bộ trưởng]] [[Bộ Công an (Việt Nam)|Bộ Công an]]''' (đến năm 2002)
Hàng 715 ⟶ 720:
|-
! 10
| [[Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam|Đại tướng]] [[Phạm Văn Trà]]<br>(1935-) ||
|
* '''Bộ trưởng [[Bộ Quốc phòng (Việt Nam)|Bộ Quốc phòng]]'''
Hàng 770 ⟶ 775:
|-
! 2
| [[Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam|Đại tướng]] [[Lê Đức Anh]]<br>(1920-2019)
||
* Thường vụ Bộ Chính trị
Hàng 818 ⟶ 823:
|-
! 8
| [[Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam|Đại tướng]] [[Đoàn Khuê]]<br>(1923-1999) ||
|
* '''Bộ trưởng [[Bộ Quốc phòng (Việt Nam)|Bộ Quốc phòng]]''' (đến năm 1997)
Hàng 835 ⟶ 840:
|-
! 11
| [[Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam|Đại tướng]] [[Phạm Văn Trà]]<br>(1935-) ||
|
* '''Bộ trưởng [[Bộ Quốc phòng (Việt Nam)|Bộ Quốc phòng]]''' (từ tháng 12 năm [[1997]])
Hàng 863 ⟶ 868:
|-
! 16
| [[Thượng tướng Công an nhân dân Việt Nam|Thượng tướng]] [[Lê Minh Hương]]<br>(1936-2004) ||
|
* '''Bộ trưởng [[Bộ Công an (Việt Nam)|Bộ Công an]]'''
Hàng 952 ⟶ 957:
|-
! 9
| [[Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam|Đại tướng]] [[Đoàn Khuê]] ||
|||Mất năm 1998
|-
Hàng 966 ⟶ 971:
|-
! 12
| [[Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam|Đại tướng]] [[Phạm Văn Trà]] ||
|
* '''[[Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ trưởng Bộ Quốc phòng]]'''
Hàng 995 ⟶ 1.000:
|-
! 17
| [[Thượng tướng Công an nhân dân Việt Nam|Thượng tướng]] [[Lê Minh Hương]] ||
|
* '''[[Bộ trưởng Bộ Công an Việt Nam|Bộ trưởng Bộ Công an]]'''