Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bor trifluoride”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 35:
| Appearance = khí không màu (khan)<br>chất lỏng không màu (2 nước)
| Density = 0,00276 g/cm³ (khí khan)<br>1,64 g/cm³ (2 nước)
| SolubleOther = tan trong [[benzen]], [[toluen]], [[hexan]], [[clorofom]] và [[metylen clorua]]<br>tạo phức với [[amoniac]], [[hydrazin]]
| Solubility = phân hủy tỏa nhiệt<ref>http://www.nap.edu/openbook.php?record_id=4911&page=266</ref> (khan)<br>tan nhiều (2 nước)
| MeltingPtC = -126,8