Khác biệt giữa bản sửa đổi của “SBS TV”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
'''SBS TV''' là một [[Truyền hình miễn phí|kênh truyền hình miễn phí]] được điều hành bởi [[Seoul Broadcasting System]]. Kênh được ra mắt vào ngày 9 tháng 12 năm 1991.{{Infobox television channel▼
{{Infobox television channel
| name = SBS TV
| logo = SBS TV 로고.png
Hàng 10 ⟶ 11:
| owner = [[Seoul Broadcasting System]]
| key_people =
| slogan = ''
| motto =
| country =
| language =
| area =
| affiliates =
| headquarters = 161, Mokdongseo-ro, [[Yangcheon
| former_names =
| replaced =
Hàng 39 ⟶ 40:
| online_serv_1 = SBS Play
| online_chan_1 = [http://play.sbs.co.kr/onair/pc/index.html?div=pc_onair Watch live]<br><small>(Korea region only)</small>
▲}}'''SBS TV''' là một [[Truyền hình miễn phí|kênh truyền hình miễn phí]] được điều hành bởi [[Seoul Broadcasting System]]. Kênh được ra mắt vào ngày 9 tháng 12 năm 1991.
== SBS Network ==
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
!Kênh
!Tên công ty
!Vùng phủ sóng
!Từ
|-
|'''SBS'''
|'''SBS'''
|[[
|20 March 1991
|-
|'''KNN'''
|[[Korea New Network|KNN]]
|[[Busan]]
|14 May 1995
|-
|'''TBC'''
|[[Taegu Broadcasting Corporation|TBC]]
|[[Daegu]]
|14 May 1995
|-
|'''kbc'''
|[[Kwangju Broadcasting Corporation]]
|[[Gwangju]]
|14 May 1995
|-
|'''TJB'''
|[[Taejon Broadcasting Corporation|Taejon Broadcasting]]
|[[Daejeon]], [[Sejong
|14 May 1995
|-
Hàng 80 ⟶ 81:
|'''JTV'''
|[[Jeonju Television]]
|[[
|17 September 1997
|-
|'''CJB'''
|[[Cheongju Broadcasting]]
|[[
|18 October 1997<ref />
|-
|'''G1'''
|[[Gangwon No.1 Broadcasting|G1]]
|[[Gangwon
|15 December 2001
|-
|'''JIBS'''
|[[Jeju Free International City Broadcasting System]]
|[[
|31 May 2002
|}
== Nhà tài trợ ==
* Kiturami Boiler : 1996/12 ~ 1997/4
* [[Dongbu Daewoo Electronics]] : 1997/4 ~ 1998/4
* Maeil Dairies Co., Ltd : 1998/4 ~ 2011/4
* [[Hyundai Motor Company]] : 2011/4 ~ nay
== Tham khảo ==
{{tham khảo}}
== Liên kết ngoài ==
* [http://w3.sbs.co.kr/schedule/main.do?div=pc_scheduler SBS TV schedule]
{{Hệ thống truyền hình Hàn Quốc}}
[[Thể loại:Hệ thống Phát sóng Seoul]]
[[Thể loại:Hãng truyền hình Hàn Quốc]]
[[Thể loại:Đài truyền hình tiếng Triều Tiên]]
[[Thể loại:Kênh truyền hình tại Hàn Quốc]]
[[Thể loại:Công ty truyền thông tại Hàn Quốc]]
[[Thể loại:Khởi đầu năm 1991]]
|