Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gia Nghĩa (huyện)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Infobox settlement
[[Tập tin:Taiwan ROC political division map Chiayi County.svg|nhỏ|phải|200px]]
| name = {{raise|0.2em|Huyện Gia Nghĩa}}
| official_name = <!-- Official name in English if different from 'name' -->
| native_name = {{lower|0.1em|{{nobold|{{lang|zh-hant|嘉義縣}}}}}}
| other_name = Ka-gi, Chiai
| settlement_type = [[Huyện (Đài Loan)|Huyện]]
| image_skyline = Chiayi County Montage.png
| image_caption =
| image_flag = Flag of Chiayi County.svg
| image_seal = Emblem of Chiayi County.svg
| seal_type = Logo
[[Tập| image_map = tin:Taiwan ROC political division map Chiayi County.svg|nhỏ|phải|200px]]
| image_map1 = {{maplink|frame=yes|frame-width=265|plain=yes|type=shape|stroke-width=2|stroke-color=#000000|zoom=8}}
| map_caption =
| coordinates = {{coord|23|29|46.34|N|120|38|30.75|E|region:TW_type:adm1st|display=inline,title}}
| subdivision_type = Quốc gia
| subdivision_name = {{ROC}}
| subdivision_type1 = Vùng
| subdivision_name1 = Tây Nam Đài Loan
| seat_type = Huyện lỵ
| seat = [[Thái Bảo, Gia Nghĩa|Thành phố Thái Bảo]]
| seat1_type = Thành phố lớn nhất
| seat1 = [[Dân Hùng]]
| parts = 2 thành phố, 16 (2 trấn, 14 hương) đơn vị
| iso_code = TW-CYQ
| leader_title = Thẩm phán huyện
| leader_name = [[Ông Chương Lương]] ([[Đảng Dân chủ Tiến bộ (Đài Loan)|DPP]])
| area_total_km2 = 1,901.67
| area_water_percent =
| area_rank = [[Danh sách đơn vị hành chính Trung Hoa Dân Quốc|10 trên 22]]
| population_total = 524,783<ref name="cyhg.gov.tw">{{cite web|url=http://www.cyhg.gov.tw/wSite/ct?xItem=1052&ctNode=14752&mp=12|title=Welcome to Chiayi County Government-Population-Population|work=cyhg.gov.tw|access-date=2014-05-04|archive-url=https://web.archive.org/web/20140328011333/http://www.cyhg.gov.tw/wSite/ct?xItem=1052&ctNode=14752&mp=12#|archive-date=2014-03-28|url-status=dead}}</ref>
| population_as_of = Tháng 12 năm 2014
| population_rank = [[Danh sách đơn vị hành chính Trung Hoa Dân Quốc|14 trên 22]]
| population_density_km2 = auto
| timezone = [[Giờ ở Đài Loan]]
| utc_offset = +8
| website = [http://www.cyhg.gov.tw/ cyhg.gov.tw]
| footnotes =
}}
{{Infobox Chinese|t={{linktext|嘉義|縣}}<!--|t2={{linktext|嘉义|縣}}--><!--|s={{linktext|嘉义|县}}-->|hp=Jiāyì Xiàn|bpmf=ㄐㄧㄚ&nbsp;&nbsp;&nbsp;ㄧˋ&nbsp;&nbsp;&nbsp;ㄒㄧㄢˋ|tp=Jiayì Siàn|gr=Jiayih Shiann|w=Chia¹-i⁴ Hsien⁴|mi={{IPAc-cmn|j|ia|1|.|yi|4|-|x|yan|4}}|mps=Jiāyì Shiàn|myr=Jyāyì Syàn|phfs=Kâ-ngi-yen
|poj=Ka-gī-koān|tl=Ka-gī-kuān
|first=t|showflag=ppoj}}
 
'''Huyện Gia Nghĩa''' ([[chữ Hán phồn thể|phồn thể]]: 嘉義縣, [[bính âm Hán ngữ]]: ''Jiāyì Xiàn'', [[bính âm thông dụng]]: ''Jiayì Siàn'') là một huyện ở Tây Nam [[Đài Loan]], bao quanh thành phố [[Gia Nghĩa (thành phố Đài Loan)|Gia Nghĩa]] nhưng không bao gồm thành phố này. Huyện rộng 1901,67 [[kilômét vuông|km²]] và có 548.801 nhân khẩu (tháng 1/2009).
 
Hàng 28 ⟶ 70:
 
==Xem thêm==
{{Portal box|ROC|TaiwanĐài Loan}}
*[[Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)]]
*[[Đài Loan (tỉnh của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa)|Tỉnh Đài Loan (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa)]]
Hàng 40 ⟶ 82:
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
 
[http://www.cyhg.gov.tw/english/index.htm Website của chính quyền huyện Gia Nghĩa]
==Liên kết ngoài==
* [http://www.cyhg.gov.tw/english/index.htm Website của chính quyền huyện Gia Nghĩa]
* {{osmrelation-inline|2908173}}
 
{{Sơ khai Đài Loan}}