Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tín dụng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Ngomanh123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5:
 
''Thực chất, tín dụng là biểu hiện mối quan hệ kinh tế gắn liền với quá trình tạo lập và sử dụng quỹ tín dụng nhằm mục đích thỏa mãn nhu cầu vốn tạm thời cho quá trình tái sản xuất và đời sống, theo nguyên tắc hoàn trả''.
 
==Thuật ngữ==
Thuật ngữ "tín dụng" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào những năm 1520. Thuật ngữ này xuất phát từ "từ tiếng Pháp Trung cổ ''crédit'' (thế kỉ XV) nghĩa là " Niềm tin, sự tin tưởng," tương đương với từ ''credito'' trong tiếng Ý và ''creditum'' trong tiếng Latinh nghĩa là "một khoản vay, một thứ được ủy thác cho người khác," là quá khứ phân từ của ''credere'', có nghĩa là "tín nhiệm, ủy thác, tin tưởng". Ý nghĩa thương mại của "tín dụng" có nghĩa gốc từ từ tiếng Anh (''creditor'' là [từ] giữa thế kỉ XV). Cụm từ phái sinh "[[credit union]] (Tổ chức tín dụng)" được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1881 trong tiếng Anh Mỹ; cụm từ "[[Credit rating]] (xếp hạng tín dụng)" lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1958.<ref>{{cite web |url=http://www.etymonline.com/index.php?allowed_in_frame=0&search=credit |title=Credit |author=<!--Not stated--> |website=www.etymonline.com |publisher= Online Etymology Dictionary|access-date=17 May 2017}}</ref>
 
== Đặc điểm, vai trò của tín dụng ==