Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nông Đức Mạnh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của DrFarSight (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của JohnsonLee01
Thẻ: Lùi tất cả
Bộ trưởng Quốc phòng giai đoạn 2001-2006 là Phạm Văn Trà. Trần Văn Trà là phó tư lệnh miền thời đánh Mỹ
Dòng 6:
| cỡ hình = 220px
| miêu tả =
| quốc tịch =
| ngày sinh = {{ngày sinh và tuổi|1940|9|11}}
| nơi sinh = xã [[Cường Lợi, Na Rì|Cường Lợi]], huyện [[Na Rì]], tỉnh [[Bắc Kạn]], [[Việt Nam]]
| nơi ở =
| ngày chết =
| nơi chết =
 
| chức vụ = [[Tập tin:Communist Party of Vietnam flag logo.svg|22px]]<br/>
[[Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương
Dòng 20:
| kế nhiệm = [[Nguyễn Phú Trọng]]
| địa hạt =
| trưởng chức vụ =
| trưởng viên chức =
| phó chức vụ = [[Thường trực Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Thường trực Ban Bí thư]]
| phó viên chức = * [[Trần Đình Hoan]] (4-7/2001)
* [[Trần Đình Hoan]] (4-7/2001)
* [[Phan Diễn]] (2001-2006)
* [[Trương Tấn Sang]] (2006-2011)
| chức vụ khác =
 
| thêm =
| chức vụ 2 = [[Bí thư Quân ủy Trung ương (Việt Nam)|Bí thư Quân ủy Trung ương]]
| chức vụ 2 = [[Bí thư Quân ủy Trung ương (Việt Nam)|Bí thư Quân ủy Trung ương]]
| bắt đầu 2 = [[22 tháng 4]] năm [[2001]]
| kết thúc 2 = [[19 tháng 1]] năm [[2011]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2001|4|22|2011|1|19}}
Hàng 32 ⟶ 34:
| kế nhiệm 2 = [[Nguyễn Phú Trọng]]
| địa hạt 2 =
| trưởng chức vụ 2 =
| trưởng viên chức 2 =
| phó chức vụ 2 = phó bí thư
| phó viên chức 2 = [[TrầnPhạm Văn Trà]]<br>Phùng Quang Thanh
| chức vụ khác 2 =
 
| thêm 2 =
| chức vụ 3 = [[Tập tin:Coat of arms of Vietnam.svg|22px]]<br/>[[Chủ tịch Quốc hội Việt Nam|Chủ tịch Quốc hội <br> nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam]]
| bắt đầu 3 = [[23 tháng 9]] năm [[1992]]
Hàng 41 ⟶ 46:
| kế nhiệm 3 = [[Nguyễn Văn An]]
| địa hạt 3 = {{VIE}}
| trưởng chức vụ 3 =
| phó chức vụ 3 = [[Phó Chủ tịch Quốc hội Việt Nam|Phó Chủ tịch Quốc hội]]
| phótrưởng viên chức 3 =
| phó chức vụ 3 =
* [[Nguyễn Hà Phan]] (1992-1996)
| phó viên chức 3 =
* [[Đặng Quân Thụy]] (1992-1997)
| chức vụ khác 3 =
* [[Phùng Văn Tửu]] (1992-1997)
| thêm 3 =
* [[Vũ Đình Cự]] (1997-2002)
* [[Mai Thúc Lân]] (1997-2002)
* [[Nguyễn Phúc Thanh]] (1997-2002)
* [[Nguyễn Văn Yểu]] (1997-2002)
* [[Trương Mỹ Hoa]] (1997-2002)
 
| chức vụ 4 = Trưởng ban [[Ủy ban Dân tộc (Việt Nam)|Dân tộc Trung ương]]
| bắt đầu 4 = [[1989]]
| kết thúc 4 = [[1992]]
| tiền nhiệm 4 = [[Hoàng TrườngNgọc MinhLinh]]
| kế nhiệm 4 = [[Hoàng Đức Nghi]]
| địa hạt 4 = {{VIE}}
| phótrưởng chức vụ 34 =
| phótrưởng viên chức 34 =
| phó chức vụ 4 =
 
| phó viên chức 4 =
| chức vụ 5 = Bí thư [[Tỉnh ủy Thái Nguyên|Tỉnh ủy Bắc Thái]]
| chức vụ khác 4 =
| bắt đầu 5 = [[21 tháng 10]] năm [[1986]]
| thêm 4 =
| kết thúc 5 = [[1 tháng 10]] năm [[1989]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1986|10|21|1989|10|1}}
| tiền nhiệm 4 = [[Vũ Ngọc Linh]]
| kế nhiệm 5 = [[Nguyễn Ngô Hai]]
| địa hạt 5 =
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
 
| chức vụ 5 =
| bắt đầu 5 =
| kết thúc 5 =
| tiền nhiệm 5 =
| kế nhiệm 5 =
| địa hạt 5 =
| trưởng chức vụ 5 =
| trưởng viên chức 5 =
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
| chức vụ khác 5 =
 
| tiền nhiệm 5 =
| thêm 5 =
| chức vụ 6 =
| bắt đầu 6 =
Hàng 85 ⟶ 82:
| kế nhiệm 6 =
| địa hạt 6 =
| trưởng chức vụ 6 =
| trưởng viên chức 6 =
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ khác 6 =
 
| thêm 6 =
| chức vụ 7 = [[Đại biểu Quốc hội Việt Nam|Đại biểu Quốc hội]] khóa VIII, IX, X, XI
| chức vụ 7 = [[Đại biểu Quốc hội Việt Nam|Đại biểu Quốc hội]] khóa VIII, IX, X, XI
| bắt đầu 7 = [[tháng 11]] năm [[1989]]
| kết thúc 7 = [[22 tháng 5]] năm [[2011]]
| tiền nhiệm 7 =
 
| kế nhiệm 7 =
| địa hạt 7 =
| trưởng chức vụ 7 =
| trưởng viên chức 7 =
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
| chức vụ khác 7 =
| thêm 7 =
| chức vụ 8 =
| bắt đầu 8 =
| kết thúc 8 =
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 =
| địa hạt 8 =
| trưởng chức vụ 8 =
| trưởng viên chức 8 =
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
| chức vụ khác 8 =
| thêm 8 =
| chức vụ 9 =
| bắt đầu 9 =
| kết thúc 9 =
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
| địa hạt 9 =
| trưởng chức vụ 9 =
| trưởng viên chức 9 =
| phó chức vụ 9 =
| phó viên chức 9 =
| chức vụ khác 9 =
| thêm 9 =
| chức vụ 10 =
| bắt đầu 10 =
| kết thúc 10 =
| tiền nhiệm 10 =
| kế nhiệm 10 =
| địa hạt 10 =
| trưởng chức vụ 10 =
| trưởng viên chức 10 =
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
| chức vụ khác 10 =
| thêm 10 =
| chức vụ 11 =
| bắt đầu 11 =
| kết thúc 11 =
| tiền nhiệm 11 =
| kế nhiệm 11 =
| địa hạt 11 =
| trưởng chức vụ 11 =
| trưởng viên chức 11 =
| phó chức vụ 11 =
| phó viên chức 11 =
| chức vụ khác 11 =
| thêm 11 =
| chức vụ 12 =
| bắt đầu 12 =
| kết thúc 12 =
| tiền nhiệm 12 =
| kế nhiệm 12 =
| địa hạt 12 =
| trưởng chức vụ 12 =
| trưởng viên chức 12 =
| phó chức vụ 12 =
| phó viên chức 12 =
| chức vụ khác 12 =
| thêm 12 =
| đa số =
| đảng = [[Tập tin:Communist Party of Vietnam flag.svg|22px]] [[Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| nghề =
| giáo dục =
| học trường = [[Học viện Lâm nghiệp Leningrad]]<br>[[Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh|Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh]]
| nghề nghiệp =
| dân tộc = [[Người Tày|Tày]]
| đạo = không
| chữ ký =
| giải thưởng =
| chồng =
| họ hàng =
| vợ = Lý Thị Bang ([[1942]]-[[2010]])<br/> Đỗ Thị Huyền Tâm (từ [[2012]])